Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Musiquette

Mục lục

Danh từ giống cái

Nhạc vườn

Xem thêm các từ khác

  • Musoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu kè, đầu đê Danh từ giống đực Đầu kè, đầu đê
  • Musquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xức hương xạ, tẩm hương xạ Ngoại động từ Xức hương xạ, tẩm hương xạ Musquer son mouchoir...
  • Musqué

    Tính từ Xức hương xạ, tẩm hương xạ (có mùi) xạ Boeuf musqué bò xạ
  • Mussaenda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bươm bướm Danh từ giống đực (thực vật học) cây bươm bướm
  • Musse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khe rào Danh từ giống cái Khe rào
  • Musser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ mucher mucher
  • Mussif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Or mussif ) vàng mã (thiếc bisufua)
  • Mussitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng lắp bắp môi Danh từ giống cái (y học) chứng lắp bắp môi
  • Mussite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) muxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) muxit
  • Mustang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa rừng ( Nam Mỹ) Danh từ giống đực Ngựa rừng ( Nam Mỹ)
  • Musulman

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hồi giáo 1.2 Danh từ 1.3 Tín đồ đạo Hồi Tính từ (thuộc) Hồi giáo Art musulman nghệ thuật...
  • Musulmane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái musulman musulman
  • Musée

    Danh từ giống đực Bảo tàng Musée d\'histoire bảo tàng lịch sử (sử học) cung hàn lâm musée scolaire tủ đồ dùng dạy học...
  • Muséographie

    Danh từ giống cái Khoa bảo tàng
  • Muséum

    Danh từ giống đực Bảo tàng tự nhiên học
  • Mutabilité

    Danh từ giống cái (văn học) tính đổi thay Mutabilité des choses tính đổi thay của sự vật (sinh vật học, sinh lý học) khả...
  • Mutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) hay đổi thay 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) có thể đột biến Tính từ (văn học) hay đổi...
  • Mutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đình chỉ lên men (khi chế rượu nho) Danh từ giống đực Sự đình chỉ lên men (khi...
  • Mutant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đột biến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) có thể...
  • Mutante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mutant mutant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top