Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Négatoscope

Danh từ giống đực

(y học) đèn đọc phim

Xem thêm các từ khác

  • Négligeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đáng kể 2 Phản nghĩa 2.1 Appréciable important notable remarquable [[]] Tính từ Không đáng kể Détail...
  • Négligemment

    Phó từ Cẩu thả; chểnh mảng Travailler négligemment làm việc chểnh mảng Lơ là, hờ hững Répondre négligemment trả lời hờ...
  • Négligence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cẩu thả; sự chểnh mảng 1.2 Sự lơ là, sự hờ hững 2 Phản nghĩa 2.1 Application assiduité...
  • Négligent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cẩu thả; chểnh mảng 1.2 Lơ là, hờ hững 2 Danh từ giống đực 2.1 Người cẩu thả; người chểnh...
  • Négliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cẩu thả; làm chểnh mảng 1.2 Coi thường, không chú ý đến 1.3 Bỏ qua, bỏ lỡ; bỏ 1.4...
  • Négligé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cẩu thả; ăn mặc cẩu thả 1.2 ít được chăm sóc, ít được chú ý đến 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Négoce

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự buôn bán, thương nghiệp Le petit négoce sự buôn bán nhỏ Công việc giao dịch, sự...
  • Négociabilité

    Danh từ giống cái (thương nghiệp) khả năng chuyển dịch (của một thương phiếu...)
  • Négociable

    Tính từ (thương nghiệp) có thể chuyển dịch (thương phiếu...)
  • Négociateur

    Danh từ giống đực Người điều đình, người thương lượng, người đàm phán Négociateur d\'un traité người đàm phán hiệp...
  • Négociation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều đình, sự thương lượng, sự đàm phán 1.2 (thương nghiệp) sự chuyển dịch (thương...
  • Négocier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 điều đình, thương lượng, đàm phán 1.2 (thương nghiệp) chuyển dịch (thương phiếu...) 2 Nội...
  • Négondo

    Danh từ giống đực Như negundo
  • Néologisme

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ mới (ngôn ngữ học) nghĩa mới
  • O

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 O 1.2 ( O) ( hóa học) oxi (ký hiệu) 1.3 ( O) (địa lý địa chất) viết tắt của Ouest 1.4 (...
  • O.a.c.i.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation de l\'Aviation Civile Internationale ( Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế) Viết tắt của...
  • O.i.p.c.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation Internationale de Police Criminelle ( Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế), hay thường gọi...
  • O.l.p.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation de Libération de la Palestine ( Tổ chức giải phóng Palextin) Viết tắt của Organisation de Libération...
  • O.m.s.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation Mondiale de la Santé ( Tổ chức y tế thế giới) Viết tắt của Organisation Mondiale de la Santé...
  • O.n.g.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation Non Gouvernementale ( Tổ chức phi chính phủ) Viết tắt của Organisation Non Gouvernementale (...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top