- Từ điển Pháp - Việt
Notorycte
|
Danh từ giống đực
(động vật học) chuột chũi có túi
Xem thêm các từ khác
-
Notre
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều nos) 1.1 Của chúng tôi, của chúng ta, của ta 1.2 Của tôi, của ta (với ý bề trên hay khiêm... -
Notre-dame
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà thờ Đức Bà Danh từ giống cái Nhà thờ Đức Bà -
Notule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều ghi chép nhỏ, tiểu chú Danh từ giống cái Điều ghi chép nhỏ, tiểu chú -
Nouage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự nối tiếp sợi canh Danh từ giống đực (ngành dệt) sự nối tiếp sợi... -
Nouaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hình thành quả Danh từ giống cái (thực vật học) sự hình thành quả -
Nouba
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhạc nuba (của các trung đoàn lính Bắc Phi xưa) Danh từ giống cái Nhạc nuba (của các trung... -
Noue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đất trũng trồng cỏ 1.2 (xây dựng) khe mái 1.3 (xây dựng) máng xối... -
Nouement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự buộc, sự thắt Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Nouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc 1.2 Thắt, thắt nút 1.3 (nghĩa bóng) thắt nối 1.4 (sân khấu) kết cấu 1.5 (ngành dệt)... -
Nouet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học, từ cũ nghĩa cũ) túi pha thuốc Danh từ giống đực (dược học, từ cũ nghĩa... -
Noueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bộ buộc nút (ở máy gặt bó) Danh từ giống đực (nông nghiệp) bộ buộc... -
Noueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái noueux noueux -
Noueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều mắt, có nhiều mấu Tính từ Có nhiều mắt, có nhiều mấu Bois noueux gỗ nhiều mắt Doigt... -
Nouga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo nuga 1.2 ( số nhiều, thông tục) bàn chân Danh từ giống đực Kẹo nuga ( số nhiều,... -
Nougatine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh nugatin Danh từ giống cái Bánh nugatin -
Nouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) mì dẹt 1.2 (thân mật) người nhu nhược Danh từ giống cái ( số nhiều) mì dẹt... -
Nouillettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Mì dẹt cắt nhỏ Danh từ giống cái ( số nhiều) Mì dẹt cắt nhỏ -
Noulet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) máng mái Danh từ giống đực (xây dựng) máng mái -
Noumène
Danh từ giống đực (triết học) vật tự nó, numen -
Nounou
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) u em Danh từ giống cái (ngôn ngữ nhi đồng) u em
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.