Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Patte

Mục lục

Danh từ giống cái

Chân, cẳng (động vật)
Patte de chien
chân chó
Patte de mouche
chân ruồi
(thông tục) chân, tay (người)
Avoir les pattes
chân tay bẩn
(thân mật) hoa tay, sự khéo tay
Peintre qui a de la patte
họa sĩ có hoa tay
(hàng hải) lưỡi (neo)
Đinh móc, móc sắt
Nẹp áo; nắp túi
Ngòi kẻ giấy nhạc
à pattes
(thông tục) đi bộ
avoir un fil à la patte
(thân mật) có sự vướng víu
bas les pattes
(thân mật) bỏ chân xuống, đừng mó máy vào đó
coup de patte
(thân mật) lời châm chọc
être entre les pattes de quelqu'un
(thân mật) lọt vào tay ai
faire patte de velours
(nghĩa bóng) vờ mơn trớn để tìm cách hãm hại
graisser la patte à quelqu'un graisser
graisser
marcher à quatre pattes
mettre la patte sur
(thông tục) bắt chước, tóm được
montrer patte blanche
đưa ra đúng mật hiệu, nó đúng mật hiệu để vào
ne remuer ni pied ni patte remuer
remuer
patte d' épaule
cầu vai (áo bộ đội)
pattes d'araignée
ngón tay dài ngoằng
pattes de lapin
râu má ngắn
pattes de mouche mouche
mouche
retomber sur ses pattes
(thông tục) thoát khỏi bước gian nguy
tomber sous la patte de quelqu'un
sa vào tay ai

Xem thêm các từ khác

  • Patte-d'oie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngã tư, ngã năm 1.2 (thân mật) vết nhăn đuôi mắt 1.3 (thực vật học) cỏ chét chân ngỗng...
  • Patte-de-lion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sao bạc Danh từ giống cái (thực vật học) cây sao bạc
  • Patte-fiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinh móc Danh từ giống cái Đinh móc
  • Pattelatte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) nắp túi đạn Danh từ giống cái (quân sự) nắp túi đạn
  • Pattemouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh là ẩm (để là quần áo len...) Danh từ giống cái Mảnh là ẩm (để là quần áo len...)
  • Pattern

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu đơn giản hóa, mô hình đơn giản hóa Danh từ giống đực Mẫu đơn giản hóa, mô hình...
  • Pattinsonage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phương pháp Pát-tin-xơn (luyện quặng bạc) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Pattronnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cắt mẫu (quần áo, da mũ giày) Danh từ giống đực Thợ cắt mẫu (quần áo, da mũ...
  • Pattu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân to 1.2 (với) chân có lông Tính từ (có) chân to Chien pattu chó chân to (với) chân có lông Pigeon...
  • Pattue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pattu pattu
  • Paturon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ chân (ngựa) Danh từ giống đực Cổ chân (ngựa)
  • Patène

    Danh từ giống cái (tôn giáo) đĩa dâng thánh
  • Patère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chén cúng 1.2 Cái mắc áo; cái móc màn 1.3 (kiến trúc) trang trí hình chén Danh từ giống cái...
  • Pau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cọc nho Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cọc nho
  • Pauciflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) thưa hoa, ít hoa Tính từ (thực vật học) thưa hoa, ít hoa
  • Paulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuế chức vụ (nộp cho vua) Danh từ giống cái (sử học) thuế chức vụ (nộp...
  • Paulicien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tín đồ giáo phái thanh giản Danh từ giống đực (sử học) tín đồ giáo phái...
  • Paulien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Action paulienne ) (luật học, (pháp lý)) sự kiện bác đơn con nợ
  • Paulienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paulien paulien
  • Paulinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) Thánh Pôn 1.2 Theo giáo lý Thánh Pôn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (tôn giáo) người theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top