Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pauciflore

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) thưa hoa, ít hoa

Xem thêm các từ khác

  • Paulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuế chức vụ (nộp cho vua) Danh từ giống cái (sử học) thuế chức vụ (nộp...
  • Paulicien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tín đồ giáo phái thanh giản Danh từ giống đực (sử học) tín đồ giáo phái...
  • Paulien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Action paulienne ) (luật học, (pháp lý)) sự kiện bác đơn con nợ
  • Paulienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paulien paulien
  • Paulinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) Thánh Pôn 1.2 Theo giáo lý Thánh Pôn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (tôn giáo) người theo...
  • Paulinienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) người theo giáo lý Thánh Pôn Tính từ giống cái paulinien...
  • Paulinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý Thánh Pôn Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý Thánh Pôn
  • Pauliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thành viên giáo đoàn thánh Pôn (ở Mỹ) Danh từ giống đực (tôn giáo) thành viên...
  • Paulownis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây đồng
  • Paume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gan bàn tay 1.2 (thể dục thể thao) trò chơi bóng quần 1.3 (kỹ thuật) mộng ghép (đồ gỗ)...
  • Paumelle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Paumelle 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Bản lề cửa 1.3 Bao tay (của thợ da) Bản mẫu:Paumelle Danh từ giống...
  • Paumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) đánh mất 1.2 Xơi, ăn (một cú đòn) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đánh tát Ngoại động...
  • Paumier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) con đanh năm tuổi Danh từ giống đực (săn bắn) con đanh năm tuổi
  • Paumoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) kéo (dây) bằng tay 1.2 Đo bằng bàn tay (chiều dài cây lanh...) 1.3 Đeo bao tay mà khâu...
  • Paumure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) chỗ đâm nhánh (của gạc hươu nai) 1.2 Phần dẹt đầu nhánh gạc (hươu nai) Danh...
  • Paupiette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chả cuốn Danh từ giống cái Chả cuốn
  • Paupérisation

    Danh từ giống cái Sự bần cùng hóa
  • Paupériser

    Ngoại động từ Bần cùng hóa
  • Pauropodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ râu chẻ (động vật nhiều chân) Danh từ giống đực...
  • Pause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng 1.2 Chỗ ngắt (trong câu văn, lời nói) 1.3 (âm nhạc) lặng;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top