Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Physique

Mục lục

Danh từ giống cái

Vật lý học
Physique expérimentale
vật lý học thực nghiệm
Vật lý
Physique du globe
vật lý địa cầu
Sách vật lý

Tính từ

Xem danh từ giống cái
Propriétés physiques
tính chất vật lý
(thuộc) vật chất
Le monde physique
thế giới vật chất
(thuộc) thể chất; (thuộc) thể xác
éducation physique
thể dục
Force physique
thể lực
Plaisirs physiques
khoái lạc thể xác
(thuộc) hình thể
Géographie physique
địa lý hình thể
Thực, thực tế
Impossibilité physique
điều không thể có trong thực tế
Personne physique
(luật học, pháp lý) người thực

Danh từ giống đực

Vẻ người
Avoir un beau physique
có vẻ người đẹp
Thể chất, thể xác
Le physique influe sur le moral
thể chất ảnh hưởng đến tinh thần
Phản nghĩa Moral, mental.

Xem thêm các từ khác

  • Physiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về vật chất 1.2 Về thể chất, về thể xác 1.3 Thực tế 1.4 Phản nghĩa Moralement. Phó từ Về vật...
  • Physostigma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dây đậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây dây đậu
  • Physostigmine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) fizoxticmin, ezerin Danh từ giống cái (dược học) fizoxticmin, ezerin
  • Physostome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) bóng hơi thông thực quản Tính từ (động vật học) (có) bóng hơi thông thực...
  • Physurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan thài lài Danh từ giống đực (thực vật học) lan thài lài
  • Phytalephas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dừa ngà Danh từ giống đực (thực vật học) cây dừa ngà
  • Phythormone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái phytohormone phytohormone
  • Phytine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; dược học) fitin Danh từ giống cái (sinh vật học; dược học) fitin
  • Phytobiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sinh học thực vật Danh từ giống cái Sinh học thực vật
  • Phytobiologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ phytobiogie phytobiogie
  • Phytoclimogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ khí hậu cây Danh từ giống đực Biểu đồ khí hậu cây
  • Phytohormone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hocmon thực vật Danh từ giống cái Hocmon thực vật
  • Phytol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fitola Danh từ giống đực ( hóa học) fitola
  • Phytolacca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thương lục Danh từ giống đực (thực vật học) cây thương lục
  • Phytolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thể đá (trong một số cây) Danh từ giống cái Thể đá (trong một số cây)
  • Phytologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thực vật học Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) thực vật học
  • Phytologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thực vật học Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thực vật học
  • Phytoparasite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký sinh thực vật 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Loài ký sinh thực vật Tính từ Ký sinh thực vật Danh từ...
  • Phytopathologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh học thực vật, khoa bệnh cây Danh từ giống cái Bệnh học thực vật, khoa bệnh cây
  • Phytopathologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ phytopathologie phytopathologie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top