Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réactif

Mục lục

Tính từ

Phản ứng, phản
Force réactive
phản lực
(điện học) vô kháng

Danh từ giống đực

(hóa học) chất phản ứng
(hóa học) thuốc thử
réactif d'attaque
chất tẩm thực
réactif déprimant
chất ức chế
réactif écumant
chất tạo bọt
réactif floculateur
chất kết tụ

Xem thêm các từ khác

  • Réaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phản ứng 1.2 Phản lực 1.3 (chính trị) trào lưu phản động; phái phản động Danh từ giống...
  • Réactionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản động 2 Danh từ 2.1 (chính trị) kẻ phản động 3 Phản nghĩa 3.1 Avancé révolutionnaire novateur progressiste...
  • Réactionnel

    Tính từ (sinh vật học, sinh lý học; tâm lý học) phản ứng
  • Réactivation

    Danh từ giống cái (y học) sự phục hoạt Réactivation d\'un sérum sự phục hoạt một huyết thanh
  • Réactiver

    Ngoại động từ Khơi lại, phục hoạt Réactiver le feu khơi lại ngọn lửa Réactiver une maladie phục hoạt một bệnh
  • Réactivité

    Danh từ giống cái Khả năng phản ứng (y học) cách phản ứng Réactivité naturelle cách phản ứng tự nhiên
  • Réadaptation

    Danh từ giống cái Sự thích nghi lại, sự thích ứng lại
  • Réadapter

    Ngoại động từ Làm cho thích nghi lại, làm cho thích ứng lại
  • Réadmettre

    Ngoại động từ Thu nhận lại, thu nạp lại
  • Réaffirmer

    Ngoại động từ Khẳng định lại
  • Réagir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tác động trở lại 1.2 Chống lại, phản kháng lại 1.3 (hóa học; sinh vật học, sinh lý học)...
  • Réajustement

    Danh từ giống đực Như rajustement
  • Réajuster

    Ngoại động từ Như rajuster
  • Réal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Galère réale) (sử học) thuyền ngự 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) đồng rêan (tiền Tây Ban Nha)...
  • Réalgar

    Danh từ giống đực (hóa học, khoáng vật học) reanga, hùng hoàng
  • Réalisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện được 1.2 Có thể đổi thành tiền 2 Phản nghĩa 2.1 Impossible inexécutable irréalisable [[]]...
  • Réalisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện, thi hành 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thực hiện 2.2 (điện ảnh) người dựng phim 2.3...
  • Réalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thực hiện, sự thi hành 1.2 Thành tựu 1.3 (tài chánh) sự đổi thành tiền; sự bán 1.4...
  • Réaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thực hiện, thi hành 1.2 đổi thành tiền; bán 1.3 Nhận thức, nhận rõ 1.4 (triết học) hiện...
  • Réalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) chủ nghĩa hiện thực 1.2 Tính hiện thực 1.3 óc thực tế 1.4 (triết học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top