Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rétrofusée

Danh từ giống cái

Tên lửa hãm (trên tàu vũ trụ)

Xem thêm các từ khác

  • Rétrogradation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) chuyển động ngược 1.2 (văn học) sự thụt lùi, sự thoái bộ 1.3 Sự giáng...
  • Rétrograde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lùi, thụt lùi 1.2 (cơ học, thiên (văn học)) ngược 1.3 đọc ngược xuôi đều được 1.4 (nghĩa bóng)...
  • Rétrograder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lùi, thụt lùi, giật lùi 1.2 (thiên (văn học)) chuyển động ngược 1.3 Chuyển sang số thấp hơn...
  • Rétrogression

    Danh từ giống cái Sự thụt lùi
  • Rétroprojecteur

    Danh từ giống đực Máy chiếu quặt hậu
  • Rétropropulsion

    Danh từ giống cái Sự hãm bằng tên lửa (con tàu vũ trụ)
  • Rétropédalage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đạp ngược
  • Rétrospectif

    Tính từ Nhìn về dĩ vãng Examen rétrospectif sự xem xét lại dĩ vãng
  • Rétrospection

    Danh từ giống cái Sự nhìn lại dĩ vãng, sự nhìn lại quá khứ, sự hồi cứu
  • Rétrospective

    Tính từ Nhìn về dĩ vãng Examen rétrospectif sự xem xét lại dĩ vãng
  • Rétroversion

    Danh từ giống cái (y học) sự ngả ra sau Rétroversion de l\'utérus sự ngả dạ con ra sau
  • Rétroviseur

    Danh từ giống đực (viết tắt rétro) gương hậu (dùng cho người lái xe để nhìn phía sau xe)
  • Rétréci

    Tính từ Hẹp đi Habit rétréci áo hẹp đi (nghĩa bóng) hẹp hòi; thiển cận Esprit rétréci đầu óc thiển cận
  • Rétrécir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hẹp đi 1.2 (nghĩa bóng) làm cho hẹp hòi đi 2 Nội động từ 2.1 Hẹp lại; co lại Ngoại...
  • Rétrécissement

    Danh từ giống đực Sự co lại Le rétrécissement du drap dạ co lại (y học) sự hẹp Rétrécissement du pylore sự hẹp môn vị
  • Réunification

    Danh từ giống cái Sự thống nhất lại Réunification du pays sự thống nhất lại đất nước
  • Réunifier

    Ngoại động từ Thống nhất lại Réunifier le pays thống nhất lại đất nước
  • Réunion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nối; sự hợp 1.2 (y học) sự khép nép 1.3 Sự họp; cuộc họp 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
  • Réunir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối, hợp 1.2 Nối liền 1.3 Tập hợp, tập trung 1.4 Hội họp 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) giải hòa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top