- Từ điển Pháp - Việt
Resplendissante
Xem thêm các từ khác
-
Resplendissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự rực sáng Danh từ giống đực (văn học) sự rực sáng Le resplendissement de... -
Responsabilité
Danh từ giống cái Trách nhiệm Accepter une responsabilité nhận một trách nhiệm Chế độ trách nhiệm Responsabilité ministérielle... -
Responsable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm 1.2 Phụ trách 2 Danh từ 2.1 Người chịu trách nhiệm 2.2 Người phụ... -
Responsorial
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tập bài hát đôi Danh từ giống đực (tôn giáo) tập bài hát đôi -
Resquille
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực resquillage) 1.1 Sự gian lậu vé (vào cửa...) 1.2 Sự gian lậu Danh từ giống cái (giống... -
Resquiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gian lậu vé (vào cửa...) 1.2 (nghĩa rộng) gian lậu 2 Ngoại động từ 2.1 Gian lậu Nội động... -
Resquilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ lậu vé 1.2 Kẻ gian lậu 1.3 Tính từ 1.4 Gian xảo, mưu mô Danh từ giống đực Kẻ lậu... -
Ressac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sóng dồi lại Danh từ giống đực (hàng hải) sóng dồi lại -
Ressaigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại trích máu 2 Nội động từ 2.1 Lại chảy máu Ngoại động từ Lại trích máu Ressaigner un... -
Ressaisir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nắm lại, chộp lại Ngoại động từ Nắm lại, chộp lại Le chat ressaisit sa proie con mèo chộp... -
Ressaisissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự nắm lại Danh từ giống đực (văn học) sự nắm lại -
Ressassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lặp đi lặp lại mãi 1.2 Lời lặp đi lặp lại mãi Danh từ giống đực Sự lặp đi... -
Ressasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhắc đi nhắc lại hoài; lặp đi lặp lại mãi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xét kỹ lại 1.3 (từ cũ,... -
Ressasseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lặp đi lặp lại mãi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ cứ lặp đi lặp lại mãi Tính từ Lặp đi lặp... -
Ressaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) phần nhô ra 1.2 Chỗ nhô lên Danh từ giống đực (xây dựng) phần nhô ra Chỗ... -
Ressauter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (xây dựng) nhô ra 2 Ngoại động từ 2.1 Lại nhảy qua 2.2 Nội động từ 2.3 Nhảy lại Nội động... -
Ressayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thử lại (áo...) Danh từ giống đực Sự thử lại (áo...) -
Ressayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thử lại Ngoại động từ Thử lại Ressayer une robe thử lại cái áo -
Resse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái thúng Danh từ giống cái Cái thúng -
Ressemblance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống, sự gống nhau 1.2 ( số nhiều) nét giống nhau Danh từ giống cái Sự giống, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.