Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ruche

Mục lục

Danh từ giống cái

Đõ ong, thùng ong, tổ ong
Ruche à cadres
thùng ong có cầu
Ra reine d'une ruche
con ong chúa trong tổ ong
Băng vải xếp nếp tổ ong

Xem thêm các từ khác

  • Rucher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi đặt thùng ong; trại ong 1.2 Số thùng ong (của một trại ong) 1.3 Ngoại động từ 1.4...
  • Ruchée

    Danh từ giống cái Tổ ong (đàn ong trong đõ, trong thùng) đõ mật (lượng mật lấy được trong thùng ong)
  • Rudbeckia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cúc xòe (cây, hoa) Danh từ giống đực Cúc xòe (cây, hoa)
  • Rudbeckie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cúc xòe (cây, hoa) Danh từ giống đực Cúc xòe (cây, hoa)
  • Rude

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xù xì, gồ ghề 1.2 Gia giết, gay go, khó khăn; nặng nhọc 1.3 Chát xít 1.4 Chối tai 1.5 Nghiêm khắc 1.6...
  • Rudement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thô bạo, (một cách) nghiêm khắc 1.2 Dữ, nặng nền; mạnh 1.3 (thân mật) rất, hết sức...
  • Rudenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) trang trí hình cuộn dây Ngoại động từ (kiến trúc) trang trí hình cuộn dây
  • Rudenture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) trang trí hình cuộn dây (ở các rãnh về phía chân cột) Danh từ giống cái (kiến...
  • Rudenté

    Tính từ (kiến trúc) (có) trang trí hình cuộn dây Colonne rudentée cột trang trí hình cuộn dây
  • Rudesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xù xì 1.2 Sự chát xít (rượu) 1.3 Sự chối tai (âm thanh, giọng nói); sự khó coi (nét...
  • Rudiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khái niệm cơ sở, kiến thức sơ đẳng 1.2 (sinh vật học) cơ quan thô sơ; bộ phận thô...
  • Rudimentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sơ đẳng, bước đầu 1.2 Sơ sài 1.3 (sinh vật học) thô sơ 1.4 Phản nghĩa Complet, développé. Complexe,...
  • Rudimentairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sơ sài; sơ sơ Phó từ Sơ sài; sơ sơ
  • Rudistes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) nhóm hàu ốc; nhóm hàu ruđit Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Rudoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đối xử thô bạo; sự ngược đãi Danh từ giống đực Sự đối xử thô bạo; sự...
  • Rudoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử thô bạo, ngược đãi Ngoại động từ Đối xử thô bạo, ngược đãi Rudoyer un enfant...
  • Rudéral

    Tính từ (thực vật học) mọc nơi đổ nát
  • Rudération

    Danh từ giống cái Sự lát sỏi; sự lát đá giăm
  • Rue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường phố, phố 1.2 (sân khấu) lối giữa hai khoảng hậu trường 1.3 Danh từ giống cái...
  • Rue-des-murailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tổ chim tường (dương xỉ) Danh từ giống cái (thực vật học) cây tổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top