Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Schnorkel

Mục lục

Danh từ giống đực

Ống thông hơi (của tàu ngầm)

Xem thêm các từ khác

  • Schnouff

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ma túy Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) ma túy
  • Schooner

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền hai buồm dọc Danh từ giống đực Thuyền hai buồm dọc
  • Schorre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) bãi triều cao Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) bãi triều...
  • Schreibersite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sreibecxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) sreibecxit
  • Schupo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh sát ( Đức) Danh từ giống đực Cảnh sát ( Đức)
  • Schuss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự xuống thẳng dốc Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự xuống...
  • Schéma

    Danh từ giống đực Sơ đồ Schéma de la coupe transversale d\'une racine sơ đồ mặt cắt ngang rễ Schéma du foncitonnement d\'un système...
  • Schématique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem schéma 1 1.2 Giản lược, sơ lược 2 Phản nghĩa 2.1 Complet détaillé nuancé [[]] Tính từ Xem schéma 1...
  • Schématiquement

    Phó từ Bằng sơ đồ Giản lược, sơ lược
  • Schématisation

    Danh từ giống cái Sự sơ đồ hóa Sự sơ lược hóa, sự đơn giản hóa
  • Schématiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sơ đồ hóa 1.2 Sơ lược hóa, đơn giản hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Développer [[]] Ngoại động từ...
  • Schématisme

    Danh từ giống đực (triết học) thuyết công thức (thường mỉa mai) tính sơ lược Schématisme d\'une explication tính sơ lược...
  • Schéol

    Danh từ giống đực (tôn giáo) thế giới bên kia
  • Sciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cưa được, xẻ được Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cưa được, xẻ...
  • Sciage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cưa, sự xẻ 1.2 Gỗ xẻ (cũng bois de sciage) Danh từ giống đực Sự cưa, sự xẻ Sciage...
  • Scialytique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn không gây bóng (dùng trong các phòng mổ) Danh từ giống đực Đèn không gây bóng (dùng...
  • Sciant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) cũ) quấy rầy Tính từ (thân mật) cũ) quấy rầy Ce qu\'\'il est sciant! thằng cha quấy rầy...
  • Sciante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) cũ) quấy rầy Tính từ (thân mật) cũ) quấy rầy Ce qu\'il est sciant! thằng cha quấy rầy...
  • Sciaphile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa bóng Tính từ (thực vật học) ưa bóng
  • Sciapodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (thân mật) dân độc cước Danh từ giống đực ( số nhiều) (thân mật) dân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top