Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Silo

Mục lục

Danh từ giống đực

(nông nghiệp) hầm ủ tươi
Tháp xilô

Xem thêm các từ khác

  • Silotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cho vào hầm ủ tươi Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cho vào hầm...
  • Silphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ khiên 1.2 Đồng âm Sylphe. Danh từ giống đực (động vật học) bọ...
  • Silure

    Mục lục 1 Bản mẫu:Silure 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá trê Bản mẫu:Silure Danh từ giống đực (động vật...
  • Silurien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỷ silua; hệ silua 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ...
  • Silurienne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỷ silua; hệ silua 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ...
  • Silvaline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi thớ gỗ (để dệt vải thô) Danh từ giống cái Sợi thớ gỗ (để dệt vải thô)
  • Silveret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải chéo pha tơ, vải xinvơre Danh từ giống đực Vải chéo pha tơ, vải xinvơre
  • Silves

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) thơ tức hứng 1.2 (sử học) tập thơ tức hứng Danh từ giống cái...
  • Silène

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa gấm (động vật học) khỉ ông cụ
  • Silésienne

    Danh từ giống cái Lụa pha len
  • Sima

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) quyển sima Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) quyển sima
  • Simagrée

    Danh từ giống cái (thường số nhiều) điệu bộ nhõng nhẽo Des simagrées enfantines những điệu bộ nhõng nhẽo trẻ con
  • Simandre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chiêng (dùng trong các tu viện) Danh từ giống cái Cái chiêng (dùng trong các tu viện)
  • Simarre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo choàng Danh từ giống cái (sử học) áo choàng
  • Simbleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây khoanh (của thợ mộc...) Danh từ giống đực Dây khoanh (của thợ mộc...)
  • Simien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ khỉ Tính từ (thuộc)...
  • Simienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ khỉ Tính từ (thuộc)...
  • Simiesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như khỉ Tính từ Như khỉ Face simiesque mặt như khỉ
  • Similaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương tự 1.2 Phản nghĩa Différent. Tính từ Tương tự Produits similaires sản phẩm tương tự Phản nghĩa...
  • Similargent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất giả bạc Danh từ giống đực Chất giả bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top