Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sorbite

Mục lục

Danh từ giống cái (giống đực sorbitol)

( hóa học) xobitola
Danh từ giống cái
(kỹ thuật) xocbit

Xem thêm các từ khác

  • Sorbonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (mỉa mai) (thuộc) đại học Xoóc-bon Tính từ (mỉa mai) (thuộc) đại học Xoóc-bon
  • Sorboniquer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nghĩa xấu nhà thần học Xoóc-bon Danh từ giống đực (sử học) nghĩa xấu nhà...
  • Sorbonnar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) giáo sư Xoóc-bon 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) sinh viên Xoóc-bon Danh từ...
  • Sorbonnarde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) giáo sư Xoóc-bon 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) sinh viên Xoóc-bon Danh từ...
  • Sorbonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) đầu 1.2 (kỹ thuật) lò nấu hồ dán 1.3 Mái hiên (xưởng thợ) Danh từ giống...
  • Sorcellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò phù thủy 1.2 Trò ảo thuật Danh từ giống cái Trò phù thủy Trò ảo thuật
  • Sorcier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên phù thủy 2 Tính từ 2.1 (thân mật) khó Danh từ giống đực Tên phù thủy il ne faut pas...
  • Sorcière

    Danh từ giống cái Mụ phù thủy (thân mật) mụ già độc ác (cũng vieille sorcière) chasse aux sorcières cuộc thanh trừ phần tử...
  • Sordide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩn thỉu, nhớp nhúa 1.2 (nghĩa bóng) nhơ nhớp; bần tiện 1.3 Phản nghĩa Propre. Désintéressé, généreux,...
  • Sordidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhơ nhớp, bần tiện Phó từ Nhơ nhớp, bần tiện Vivre sordidement sống bần
  • Sordidité

    Danh từ giống cái (văn học) sự bẩn thỉu, sự nhớp nhúa Tính bần tiện Sordidité de cet avare tính bần tiện của lão bủn...
  • Sore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) ổ túi bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) ổ túi bào tử
  • Sorgho

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sorgho 2 Danh từ giống đực 2.1 Lúa miến (cây, hạt) Bản mẫu:Sorgho Danh từ giống đực Lúa miến (cây,...
  • Sorghum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lúa miến Danh từ giống đực (thực vật học) cây lúa miến
  • Sorgue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) đêm Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) đêm
  • Sorguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) qua đêm Nội động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) qua đêm
  • Soricides

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) họ chuột chù Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Sorie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Len Tây Ban Nha Danh từ giống cái Len Tây Ban Nha
  • Sorite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( lôgic) phép liên hội Danh từ giống đực ( lôgic) phép liên hội
  • Sornette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) lời nói tầm phào Danh từ giống cái (thường số nhiều) lời nói tầm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top