Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tréfileuse

Danh từ giống cái

(kỹ thuật) máy kéo sợi (kim loại)

Xem thêm các từ khác

  • Tréflière

    Danh từ giống cái Ruộng có ba lá, cánh đồng cỏ ba lá
  • Tréfoncier

    Tính từ (thuộc) lòng đất
  • Tréfondre

    Nội động từ (kỹ thuật) hàn cả trong lẫn ngoài
  • Tréfonds

    Danh từ giống đực Lòng đất (văn học) chỗ sâu kín Le tréfonds de l\'âme chỗ sâu kín của tâm hồn Savoir le fond et le tréfonds...
  • Tréhalose

    Danh từ giống đực (hóa học) trehaloza
  • Trélingage

    Danh từ giống đực (hàng hải) chão chằng dây néo hai mạn
  • Tréma

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) dấu hai chấm (ở trên những nguyên âm e, i, u)
  • Trémail

    Danh từ giống đực Như tramail
  • Trématage

    Danh từ giống đực Sự vượt lên trước (tàu khác ở đường sông)
  • Trémater

    động từ Vượt lên trước (tàu khác trên đường sông) Il est interdit de trémater aux abords des écluses cấm vượt lên trước...
  • Trémelle

    Danh từ giống cái (thực vật học) nấm ruột gà
  • Trémie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phễu (ở trên máy xay, máy sàng...) 1.2 Máng ăn (cho gà vịt ăn) 1.3 (xây dựng) nền lò sưởi...
  • Trémière

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây thục qùy hồng (cũng rose trémière)
  • Trémolite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) tremolit
  • Trémolo

    Danh từ giống đực (âm nhạc) sự vê Sự rung giọng (do cảm động hay giả tạo)
  • Trémoussement

    Danh từ giống đực Sự uốn éo; sự ngoe nguẩy
  • Trémulant

    Tính từ Run rẩy Doigts trémulants những ngón tay run rẩy
  • Trémulation

    Danh từ giống cái (y học) sự run rẩy Trémulation auriculaire sự run rẩy của tâm nhĩ
  • Trémuler

    động từ Run rẩy Trémuler les doigts run rẩy ngón tay Le tintement du grelot trémule dans le silence de la nuit tiếng nhạc run rẩy trong...
  • Trépan

    Danh từ giống đực Cái khoan (dùng để khoan đất trong thăm dò địa chất, để khoan xương trong phẫu thuật)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top