Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trabant

Mục lục

Danh từ giống đực

(sinh vật học; sinh lý học) khúc phân (của thể nhiễm sắc)

Xem thêm các từ khác

  • Trabe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cán (cờ ở huy hiệu) Danh từ giống cái Cán (cờ ở huy hiệu)
  • Traboule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) lối đi qua một chòm nhà Danh từ giống cái (tiếng địa phương) lối...
  • Trabouler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng địa phương) đi qua một chòm nhà (lối đi) Nội động từ (tiếng địa phương) đi qua...
  • Trabucaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người mang súng loe nòng Danh từ giống đực (sử học) người mang súng loe nòng
  • Trabuco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xì gà loe đầu Danh từ giống đực Xì gà loe đầu
  • Trabucos

    Mục lục 1 Xem trabuco Xem trabuco
  • Trabée

    Danh từ giống cái (sử học) mũ lễ (cổ La Mã)
  • Trac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Sự sợ, mối sợ 1.2 Sự sợ sệt trước đám đông Danh từ giống đực (thân...
  • Tracanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dévidage dévidage
  • Tracaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ dévider dévider
  • Tracanoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) guồng quay tơ Danh từ giống đực (ngành dệt) guồng quay tơ
  • Tracas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối lo lắng, điều phiền nhiễu 1.2 Cửa chuyển vật liệu lên xuống (trong các xí nghiệp...
  • Tracassant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho lo lắng, gây phiền nhiễu Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho...
  • Tracassante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tracassant tracassant
  • Tracasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lo lắng, làm cho phiền nhiễu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xáo trộn, cời 2 Nội động từ...
  • Tracasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho lo lắng, sự gây phiền nhiễu 1.2 Điều làm lo lắng, điều phiền nhiễu Danh từ...
  • Tracassier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phiền nhiễu, quấy rầy 1.2 Bận rộn không đâu, loay hoay, hí hoáy 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ phiền...
  • Tracassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tính hay lo Danh từ giống đực (thân mật) tính hay lo
  • Trace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu, vết, dấu vết 1.2 (nghĩa bóng) dấu ấn Danh từ giống cái Dấu, vết, dấu vết Traces...
  • Tracelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực traceret traceret
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top