Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tracassant

Mục lục

Tính từ

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho lo lắng, gây phiền nhiễu
Affaire tracassante
việc gây phiền nhiễu

Xem thêm các từ khác

  • Tracassante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tracassant tracassant
  • Tracasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lo lắng, làm cho phiền nhiễu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xáo trộn, cời 2 Nội động từ...
  • Tracasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho lo lắng, sự gây phiền nhiễu 1.2 Điều làm lo lắng, điều phiền nhiễu Danh từ...
  • Tracassier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phiền nhiễu, quấy rầy 1.2 Bận rộn không đâu, loay hoay, hí hoáy 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ phiền...
  • Tracassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tính hay lo Danh từ giống đực (thân mật) tính hay lo
  • Trace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu, vết, dấu vết 1.2 (nghĩa bóng) dấu ấn Danh từ giống cái Dấu, vết, dấu vết Traces...
  • Tracelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực traceret traceret
  • Tracement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự vạch, sự kẻ Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Tracer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch, kẻ 1.2 Viết, vẽ 1.3 Phác họa, tả 1.4 (kỹ thuật) vạch đường cắt gọt lên (một...
  • Traceret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) mũi vạch (của thợ mộc) Danh từ giống đực (kỹ thuật) mũi vạch (của thợ...
  • Traceur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vạch đường 1.2 Đánh dấu 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật) thợ vạch đường cắt gọt (trên...
  • Traceuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái traceur traceur
  • Trachomateuse

    Mục lục 1 Xem trachomateux Xem trachomateux
  • Trachomateux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau mắt hột 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người đau mắt hột Tính từ (y học) đau...
  • Trachome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh mắt hột Danh từ giống đực (y học) bệnh mắt hột
  • Trachure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sòng Danh từ giống đực (động vật học) cá sòng
  • Trachycarpus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùi cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùi cảnh
  • Trachymene

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùi cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùi cảnh
  • Trachysaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn quả thông Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn...
  • Trachyspermun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khồm Danh từ giống đực (thực vật học) cây khồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top