- Từ điển Pháp - Việt
Valeter
|
Nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) lăng xăng nịnh nọt
Xem thêm các từ khác
-
Valeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giá trị; phẩm giá; trị giá 1.2 Tầm quan trọng 2 Phản nghĩa Médiocrité, nullité; non-valeur... -
Valeureuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái valeureux valeureux -
Valeureusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) dũng cảm Phó từ (văn học) dũng cảm Combattre valeureusement chiến đấu dũng cảm -
Valeureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) dũng cảm, có dũng khí Tính từ (văn học) dũng cảm, có dũng khí De valeureux soldats những... -
Valgus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) vẹo ra ngoài 1.2 Danh từ giống đực không đổi 1.3 (y học) tật vẹo chân ra ngoài Tính từ... -
Vali
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tổng đốc ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Tổng đốc ( Thổ Nhĩ Kỳ) -
Validation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hợp thức hóa Danh từ giống cái Sự hợp thức hóa La validation d\'une élection sự hợp... -
Valide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khỏe mạnh, tráng kiện 1.2 Hợp thức; có hiệu lực 1.3 Phản nghĩa Impotent, invalide Tính từ Khỏe mạnh,... -
Validement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) (một cách) hợp thức Phó từ (luật học, pháp lý) (một cách) hợp thức -
Valider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hợp thức hóa Ngoại động từ Hợp thức hóa Valider une élection hợp thức hóa một cuộc bầu... -
Validité
Danh từ giống cái Sự hợp thức, sự có hiệu lực Durée de validité thời hạn có hiệu lực Validité d\'un acte sự hợp thức... -
Valise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Va li Danh từ giống cái Va li Valise en cuir va li bằng da faire sa valise faire ses valises chuẩn bị... -
Valkyrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái walkyrie walkyrie -
Vallaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Couronne vallaire ) vòng hoa tặng người đầu tiên vượt vòng tuyến địch (cổ La Mã) -
Vallerlite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) valeriit Danh từ giống cái (khoáng vật học) valeriit -
Valleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) thung vách đá Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) thung vách đá -
Valline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) valin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) valin -
Vallisnérie
Danh từ giống cái (thực vật học) rong mái chèo, tóc tiên nước -
Vallon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) thung Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) thung -
Vallonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa thế nhiều thung Danh từ giống đực Địa thế nhiều thung
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.