- Từ điển Pháp - Việt
Vibices
|
Danh từ giống cái số nhiều
(y học) vệt xuất huyết, lằn xuất huyết
Xem thêm các từ khác
-
Vibor
Mục lục 1 Xem vibord Xem vibord -
Vibord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thành mũi, thành đuôi Danh từ giống đực (hàng hải) thành mũi, thành đuôi -
Vibraculaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) xoang tơ rung (ở một số động vật hình rêu) Danh từ giống đực (động... -
Vibraculum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tơ rung (ở một số động vật hình rêu) Danh từ giống đực (động vật... -
Vibrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) sự đầm rung Danh từ giống đực (xây dựng) sự đầm rung Vibrage du béton sự... -
Vibrance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính rung 1.2 Tiếng rung Danh từ giống cái Tính rung Tiếng rung -
Vibrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rung 1.2 Rung rinh 1.3 (nghĩa bóng) rung động, rung cảm Tính từ Rung Corde vibrante dây rung Consonne vibrante... -
Vibrante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (ngôn ngữ học) phụ âm rung Tính từ giống cái vibrant vibrant Danh từ... -
Vibraphone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn gõ Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn gõ -
Vibraphoniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi đàn gõ Danh từ Người chơi đàn gõ -
Vibrateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy rung, bộ rung 1.2 (xây dựng) máy đầm rung Danh từ giống đực Máy rung, bộ rung (xây... -
Vibratile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) rung động Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) rung động Cils vibratiles... -
Vibration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rung 1.2 Chấn động 1.3 (vật lí) dao động 1.4 Sự rung rinh 1.5 (nghĩa bóng) sự rung động,... -
Vibrato
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) tiếng rung, ngón rung Danh từ giống đực (âm nhạc) tiếng rung, ngón rung -
Vibratoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rung, dao động Tính từ Rung, dao động Mouvement vibratoire chuyển động rung, dao động Massage vibratoire... -
Vibrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rung 1.2 (nghĩa bóng) rung động, rung cảm 2 Ngoại động từ 2.1 (xây dựng) đầm rung Nội động... -
Vibreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) bộ rung Danh từ giống đực (kỹ thuật) bộ rung Vibreur d\'un haut-parleur électromagnétique... -
Vibrion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) khuẩn phẩy 1.2 (thân mật) người không bao giờ ngồi yên Danh... -
Vibrionien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ vibrion vibrion -
Vibrionienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vibrionien vibrionien
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.