Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

にくらべ

Mục lục

[ に比べ ]

/ TỶ /

exp

so sánh với

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • にくらしい

    [ 憎らしい ] adj đáng ghét/ghê tởm 「あの子が本当に、本当に憎らしい時があるの!」「2歳って本当大変なのよね。うちの息子が2歳のときは、もう完全にお手上げだったわね」 :\"Đôi...
  • にくるい

    Mục lục 1 [ 肉類 ] 1.1 / NHỤC LOẠI / 1.2 n 1.2.1 Loại thịt [ 肉類 ] / NHỤC LOẠI / n Loại thịt その飼育場の肉類の販売停止を命じる :Ra...
  • にくむ

    Mục lục 1 [ 憎む ] 1.1 / TẮNG / 1.2 n 1.2.1 chán ghét 1.3 v5m 1.3.1 ghét/ghê tởm/căm hờn/căm ghét 1.4 v5m 1.4.1 oán giận 1.5 v5m...
  • にぐう

    Mục lục 1 [ 二宮 ] 1.1 / NHỊ CUNG / 1.2 n 1.2.1 hai cung [ 二宮 ] / NHỊ CUNG / n hai cung Ghi chú: cung Hoàng hậu và cung Thái tử (cung...
  • にぐりひ

    Kinh tế [ 荷繰り費 ] phí san (hàng) [trimming charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • にぐるまうんそう

    Mục lục 1 [ 荷車運送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷車運送 ] 2.1.1 chuyên chở đường bộ [cartage] [...
  • にぐるまうんちん

    Mục lục 1 [ 荷車運賃 ] 1.1 n 1.1.1 cước đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 荷車運賃 ] 2.1.1 cước đường bộ [cartage] [ 荷車運賃...
  • にそく

    Mục lục 1 [ 二足 ] 1.1 / NHỊ TÚC / 1.2 n 1.2.1 Hai đôi [ 二足 ] / NHỊ TÚC / n Hai đôi 二足歩行は四足歩行から進化して出てきた :Việc...
  • にそくどうぶつ

    Mục lục 1 [ 二足動物 ] 1.1 / NHỊ TÚC ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 Động vật 2 chân [ 二足動物 ] / NHỊ TÚC ĐỘNG VẬT / n Động...
  • にそくさんもん

    Mục lục 1 [ 二束三文 ] 1.1 / NHỊ THÚC TAM VĂN / 1.2 n 1.2.1 Với giá rất rẻ/rất rẻ 2 [ 二足三文 ] 2.1 / NHỊ TÚC TAM VĂN /...
  • にそう

    Mục lục 1 [ 二相 ] 1.1 / NHỊ TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Hai pha (vật lý) 2 [ 尼僧 ] 2.1 n 2.1.1 sư ni 2.1.2 nữ tu/cô đồng [ 二相 ] / NHỊ...
  • にそうしき

    Mục lục 1 [ 二槽式 ] 1.1 / NHỊ TÀO THỨC / 1.2 n 1.2.1 máy rửa kiểu hai bể [ 二槽式 ] / NHỊ TÀO THỨC / n máy rửa kiểu hai...
  • にそうこうりゅう

    Kỹ thuật [ 二相交流 ] dòng điện hai pha [2 phase current]
  • にそういん

    Mục lục 1 [ 尼僧院 ] 1.1 / NI TĂNG VIỆN / 1.2 n 1.2.1 Nữ tu viện/nhà tu kín [ 尼僧院 ] / NI TĂNG VIỆN / n Nữ tu viện/nhà tu...
  • にだしじる

    Mục lục 1 [ 煮出し汁 ] 1.1 / CHỬ XUẤT CHẤP / 1.2 n 1.2.1 Nước dùng (sau khi luộc hoặc ninh thức ăn)/ nước ninh [ 煮出し汁...
  • にだい

    Mục lục 1 [ 荷台 ] 1.1 vs 1.1.1 bản cẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 荷台 ] 2.1.1 bảng cẩu (giá để xếp và cẩu hàng)/pa-lét [pallet] [ 荷台...
  • にだいせいとうしゅぎ

    Mục lục 1 [ 二大政党主義 ] 1.1 / NHỊ ĐẠI CHÍNH ĐẢNG CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền [ 二大政党主義...
  • にだいせいとうせい

    Mục lục 1 [ 二大政党制 ] 1.1 / NHỊ ĐẠI CHÍNH ĐẢNG CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền [ 二大政党制 ] / NHỊ...
  • にだんがまえ

    Mục lục 1 [ 二段構え ] 1.1 / NHỊ ĐOẠN CẤU / 1.2 n 1.2.1 Sự chuẩn bị hai phương án/sự chuẩn bị cả phương án dự phòng...
  • にだんかこうせい

    Tin học [ 二段化構成 ] cấu hình hai trạng thái [two stage configuration]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top