Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アタリ

Tin học

Atari [Atari]

Xem thêm các từ khác

  • イメージしょり

    xử lý ảnh [image processing], explanation : trong đồ họa máy tính, đây là quá trình sử dụng máy tính để nâng cấp, trang điểm,...
  • イライラ

    sốt ruột/nóng ruột, 私はイライラしながら彼女を待っていた: tôi đã đợi cô ấy trong tâm trạng lo lắng, sốt ruột,...
  • イライラする

    sốt ruột/nóng ruột, そんなにイライラしないで: Đừng sốt ruột như thế, イライラして歩き回る: Đi vòng quanh một...
  • イルカ

    cá heo, イルカと一緒に泳ぐ: bơi cùng với cá heo, イルカの言葉: ngôn ngữ của cá heo, イルカは世界で最も賢い動物だと思う:...
  • イロハ

    bảng ký hiệu âm tiết của nhật theo trình tự truyền thống, イロハのように易しい: dễ như abc, イロハ順: trật tự của...
  • イン

    nhà nghỉ
  • インチキする

    dối trá/lừa dối/bịp bợm/lừa đảo, パートナーがインチキをたくらんでいるとグレッグは思ったので、自分の持ち分である会社の半分を売却してしまった:...
  • インパクトレンチ

    chìa vặn tác động/cờ lê tác động [impact wrench], súng bắn ốc [air impact wrench]
  • インキ

    mực, mực viết, スクリーン印刷インキ: mực in màn hình, 特殊発光インキ: mực phát quang đặc biệt, 速乾性インキ: mực...
  • イヴ

    đêm trước thánh/eva (tên của người phụ nữ đầu tiên trên thế giới)/đêm giáng sinh, アダムが食物探しに奔走し、イヴが糸つむぎをしていたときは、一体誰が遊んで暮らせる身分だったのだ?:...
  • イージー

    dễ dàng/dễ/đơn giản, ngôn ngữ xử lý chuỗi cấp cao [ez], イージー・オープン・キャップ: nắp dễ mở (easy-open cap),...
  • イット

    nó, ワーク・イットセルフ・ムーブメント(work itself movement): làm cho nó tự chuyển động, ドゥ・イット・ユアセルフ(do-it-yourself):...
  • イブ

    lễ trước thánh, 昔の恋人がクリスマス・イブに突然、電話をかけてきた: một người bạn cũ đột nhiên gọi điện...
  • イド

    cái tôi/bản năng, 完全に解放されたイドを持つ人間: người có bản năng được giải phóng hoàn toàn
  • イイ

    nước iran-iraq
  • イオン

    ion/i-ông, i-ông, iôn [ion], イオン化する: ion hóa, イオンエンジン: động cơ ion, イオン化傾向: xu hướng (khuynh hướng)...
  • イオンちゅうにゅう

    cấy ion, イオン注入システム : hệ thống cấy ion, イオン注入シリコン: chất silicon cấy ion, イオン注入機 :...
  • イオンこうかん

    trao đổi ion, イオン交換ポンプ : bơm trao đổi ion, 日本イオン交換学会 : hội khoa học trao đổi ion nhật bản,...
  • イオンこうかんじゅし

    nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion, イオン交換樹脂カラム : cột nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion, イオン交換樹脂法 :...
  • イカ

    mực/cá mực/con mực, そのタコは、イカに触手を巻き付けた :con bạch tuộc quấn xúc tu quanh người con mực, カラマリとは食材としてのイカの名前である :calamari...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top