Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スプレッドとりひき

Kinh tế

[ スプレッド取引 ]

giao dịch sai biệt giá/giao dịch bằng những hợp đồng đồng thời mua và bán khác nhau/giao dịch bằng những hợp đồng mua và bán tại các thị trường hoặc tháng khác nhau [Spread trading]
Category: 取引(売買)
Explanation: 2つの証券の「金利差」や「価格差」(=スプレッド)を利用しておこなう取引のこと。///先物取引を例にすると、先物の価格差を利用して「同一市場で異なる限月」や、あるいは「異なる市場で同一限月」の商品間において、価格差が一定水準以上に乖離した場合に、割高な先物を売り建て、同時に割安な先物を買い建てる取引のことをいう。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スプレッド取引

    Kinh tế [ スプレッドとりひき ] giao dịch sai biệt giá/giao dịch bằng những hợp đồng đồng thời mua và bán khác nhau/giao...
  • スプレッドシート

    Tin học bảng tính [spreadsheet] Explanation : Ví dụ như các bảng tính trong chương trình Excel.
  • スプレッドシートプログラム

    Tin học chương trình bảng tính [spreadsheet program] Explanation : Ví dụ như Excel.
  • スプレッダ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bàn chải vải [spreader] 1.2 bình tưới gương sen [spreader] 1.3 bộ phận nới [spreader] 1.4 dụng cụ nong...
  • スプレッダースプリング

    Kỹ thuật lò xo súng phun [spreader spring]
  • スプロケット

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đĩa răng/bánh răng xích [sprocket] 1.2 nhông xích [sprocket] 1.3 ống răng móc [sprocket] Kỹ thuật đĩa...
  • スプロケットフィード

    Tin học hộp tiếp giấy/khay tiếp giấy [sprocket feed]
  • スプロケットホイール

    Kỹ thuật đĩa xích/bánh xích/bánh hình sao [sprocket wheel]
  • スプーラ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy quấn dây [spooler] 2 Tin học 2.1 spooler [spooler] Kỹ thuật máy quấn dây [spooler] Tin học spooler [spooler]...
  • スプーリング

    Tin học cuộn dữ liệu/sự cuộn dữ liệu [spooling] Explanation : Là động tác lưu dữ liệu tài liệu trong một hàng đợi, ở...
  • スプール

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cuộn dây/cuộn chỉ [spool] 1.2 lõi quấn [spool] 2 Tin học 2.1 cuộn dữ liệu [spool (vs)] Kỹ thuật cuộn...
  • スプールバルブ

    Kỹ thuật van lõi cuốn [spool valve]
  • スプーン

    Mục lục 1 n 1.1 cái muỗng 2 n 2.1 cái thìa 3 n 3.1 muỗng 4 n 4.1 thìa 5 n 5.1 thìa/muỗng n cái muỗng n cái thìa n muỗng n thìa n...
  • スパナ

    Kỹ thuật chìa vặn/cờ lê [spanner]
  • スパナレンチ

    Kỹ thuật cờ lê [spanner wrench] cơ lê chốt [pin wrench]
  • スパミング

    Tin học gửi thư rác [spamming (sending unwanted email, messages)]
  • スパム

    Tin học thư rác [spam]
  • スパン

    Mục lục 1 n 1.1 nhịp cầu 2 n 2.1 sải cánh máy bay 3 Kỹ thuật 3.1 khẩu độ [span] 3.2 nhịp cầu/giàn [span] 3.3 sải cánh (máy...
  • スパーリング

    n tập đánh nhau (đấm bốc)
  • スパート

    n sự tăng tốc trong thể thao ラスト ~ :sự bứt phá, tăng tốc ở thời gian cuối cùng trước khi về đích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top