- Từ điển Nhật - Việt
溶ける
Mục lục |
[ とける ]
adj
chảy
v1, vi
chảy ra (kim loại)/tan ra (băng, tuyết)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
溶け込む
Mục lục 1 [ とけこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 tan vào/hòa tan vào/chảy vào 1.1.2 hòa nhập [ とけこむ ] v5m tan vào/hòa tan vào/chảy vào... -
溶かす
Mục lục 1 [ とかす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 làm nóng chảy bằng nhiệt 1.1.2 hòa tan chất rắn trong dung dịch [ とかす ] v5s, vt làm... -
溶媒
Mục lục 1 [ ようばい ] 1.1 n 1.1.1 dung môi 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようばい ] 2.1.1 dung môi [solvent] [ ようばい ] n dung môi Kỹ thuật... -
溶射
Kỹ thuật [ ようしゃ ] sự phun nhiệt [thermal spraying] Explanation : 燃焼又は電気エネルギーを用いて溶射材料を加熱し、溶融又はそれに近い状態にした粒子を素地に吹き付けることによる被膜の形成。 -
溶岩
[ ようがん ] n dung nham -
溶剤
Kỹ thuật [ ようざい ] dung môi [Solvent] -
溶着率
Kỹ thuật [ ようちゃくりつ ] tỷ lệ bám dính [deposition efficiency] Explanation : 消費した溶接棒と溶着金属の質量比。一般に被覆質量を含む。 -
溶着速度
Kỹ thuật [ ようちゃくそくど ] tốc độ bám dính [deposition rate] Explanation : 単位時間あたりの溶着金属量。, -
溶融
Kỹ thuật [ ようゆう ] sự nóng chảy [melting] -
溶融アルミナ
Kỹ thuật [ ようゆうアルミナ ] nhôm nóng chảy [fused alumina] -
溶融粘度
Kỹ thuật [ ようゆうねんど ] độ dính nóng chảy [melt viscosity] -
溶融部
Kỹ thuật [ ようゆうぶ ] phần nóng chảy [fusion zone] Explanation : 母材が溶融した部分。 -
溶融池
Kỹ thuật [ ようゆうち ] vũng nóng chảy [molten pool] Explanation : 溶融部分で、アーク熱により池のようになっている部分。 -
溶解
Mục lục 1 [ ようかい ] 1.1 n 1.1.1 sự dung giải/sự nóng chảy 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようかい ] 2.1.1 sự nóng chảy [dissolution,... -
溶解する
Mục lục 1 [ ようかいする ] 1.1 n 1.1.1 tan 1.1.2 hòa tan 1.1.3 đúc [ ようかいする ] n tan hòa tan đúc -
溶解度
Kỹ thuật [ ようかいど ] độ hòa tan -
溶解アセチレン
Kỹ thuật [ ようかいアセチレン ] axetylen nóng chảy [dissolved acetylene] Explanation : 容器中の多孔性物質に吸収させてあるアセトンに溶解したアセチレン。 -
溶解範囲
Kỹ thuật [ ようかいはんい ] phạm vi nóng chảy [melting range] -
溶解速度
Kỹ thuật [ ようかいそくど ] tốc độ nóng chảy [melting rate] Category : hàn [溶接] -
溶解性
[ ようかいせい ] n tính nóng chảy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.