Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Attention

danh từ
   * sự chú ý         o to pay attention to           chú ý tới         o to attract attention           lôi cuốn sự chú ý
   * sự chăm sóc         o to receive attention at a hospital           được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
   * (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai         o to show attentions to somebody           ân cần chu đáo với ai
   * (quân sự) tư thế đứng nghiêm         o Attention!           nghiêm!         o to come to (stand at) attention           đứng nghiêm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top