Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bét

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

At the bottom of the scale, least, last, lowest, worst
hạng bét
the lowest class
đứng bét lớp
to be the last in one's class
bét cũng thu hoạch bốn tấn một hecta
to reap at last four tons per ha
(dùng phụ sau động từ hoặc tính từ) Utterly wrong...
tính sai bét
calculations are utterly wrong
thiếu bét
an utter shortage (omission...)
công việc nát bét
the job is in an utter confusion, the job is in an utter mess

Xem thêm các từ khác

  • Ngoi

    Thông dụng: creep strenuously up., strive toward, struggle for a long time toward the finish., con chó rơi xuống...
  • Bết

    Thông dụng: Động từ: to stick, Tính từ:...
  • Ngòi

    Thông dụng: danh từ., Danh từ.: primer; fuse; match., canal; arroyo., ngòi...
  • Ngôi

    Thông dụng: Danh từ.: throne., Danh từ.:...
  • Bệt

    Thông dụng: flat, plump, ngồi bệt xuống bãi cỏ, to sit plump on the grass
  • Ngõi

    Thông dụng: (địa phương) expect., hết cả các thứ rồi còn ngõi gì nữa, everything is finished,...
  • Ngồi

    Thông dụng: to sit., lại ngồi gần tôi, come and sit by me.
  • Ngơi

    Thông dụng: knock off., làm một mạch không ngơi, to do one's work at a stretch without knocking off once.
  • Ngời

    Thông dụng: xem sáng ngời
  • Bét nhè

    Thông dụng: having a drawl from overdrinking, say bét nhè, to be soused (to the point of drawling)
  • Bệu

    Thông dụng: flabby, đứa bé bệu không khoẻ, the child is flabby, not in good health, béo bệu, to be flabbily...
  • Thông dụng: Danh từ.: pumpkin, close, stuffy, in a fix, in a stalemate, hard-pressed,...
  • Thông dụng: Danh từ.: skin, packing, bag, tare, matchable, comparable,
  • Thông dụng: Tính từ: unlucky, unfortunate, vận bĩ, ill luck, bĩ cực thái...
  • Bỉ

    Thông dụng: Động từ: to slight, to despise, những điều ham muốn ấy...
  • Bị

    Thông dụng: Danh từ.: sack; bag.bag, to be, -ed, to be subjected to, to be victim...
  • Bi bô

    Thông dụng: Động từ: to lisp, trẻ bi bô với mẹ, the child lisped with...
  • Ngòm

    Thông dụng: pitch [dark], deep [black]., very [bitter]., Đêm ba mươi trời tối ngòm, on the night of the...
  • Ngỏm

    Thông dụng: (thông tục) như ngoẻo
  • Bi cảm

    Thông dụng: tính từ, moving, touching
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top