Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bở

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Friable, loose, crumbly, easily breakable
đất bở như vôi
earth loose like lime
khoai bở
a kind of highly starchy sweet potato
sợi bở
an easily breakable thread
Yielding easy profit, giving easy results
được món bở
it was a transaction yielding easy profit
nhận được phần việc ấy tưởng bở thế hoá ra gay
the job received was thought to be easy to do with good results, but turned out to be quite tough
Flagging with fatigue
bở hơi tai
fagged out
chạy bở hơi tai
to run until one is fagged out
làm bở hơi tai suốt cả ngày không nghỉ
to work without a break the whole day until one is fagged out

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bợ

    Thông dụng: Động từ: to break, to fold, to pinion, to refute, bẻ ra làm...
  • Bỗ bã

    Thông dụng: Tính từ: coarse, (nói về bữa ăn, thức ăn) abundant but...
  • Bỏ bà

    Thông dụng: như bỏ mẹ
  • Bỏ bẵng

    Thông dụng: give up for a long time, clean omit, clean drop., vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu, the...
  • Bỏ bễ

    Thông dụng: như bỏ bê
  • Bờ bến

    Thông dụng: Danh từ.: shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...)...
  • Nha

    Thông dụng: danh từ., service; bureau.
  • Nhá

    Thông dụng: chew carefully., (thông tục) eat., gnaw., như nhé, nhá cơm, to chew rice carefully., cơm cứng...
  • Bô bô

    Thông dụng: loudly and openly, bô bô khoe với mọi người, to boast of something loudly and openly to everyone,...
  • Nhã

    Thông dụng: courteous., elegant., thái độ nhã, a courteous attitude., quần áo nhã, elegant clothing., bàn...
  • Bỏ bố

    Thông dụng: như bỏ mẹ
  • Nhả

    Thông dụng: spit out., discharges, cough out., come unstuck, do not stick any longer., too familiar., Ăn cá nhả...
  • Bỏ bớt

    Thông dụng: reduse, cut down., bỏ bớt những thủ tục không cần thiết, to cut down unnecessary formalities.
  • Bỏ bừa

    Thông dụng: leave in desorder, leave in a terrible mess.
  • Bố cái

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) father and mother, parents.
  • Bó cẳng

    Thông dụng: to confine, trời mưa bó cẳng ở nhà, to be confined by rain to one's house
  • Bộ cánh

    Thông dụng: (thông tục) sunday clothes, sunday best, thắng bộ cánh mới, to sport one's new sunday best
  • Bố cáo

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) proclaim., bố cáo một chỉ dụ, to proclaim a royal decree.
  • Bồ cào

    Thông dụng: rake.
  • Bó cạp

    Thông dụng: như bọ cạp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top