Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bước

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Step, pace
bước đi nặng nề
heavy steps
không lùi bước trước khó khăn
not to step back in front of difficulties, not to shrink from difficulties
cách nhau mươi bước
separated by about ten steps
cuộc vận động đã sang bước hai
the movement has switched to step two
Bước ban đầu bước gian nan
The first step is difficult to take
Situation, juncture
gặp bước thuận lợi
to meet with a favourable juncture
lâm bước khó khăn
to land in a difficult situation, to land in a fix
Pitch, length
bước đinh ốc
a screw pitch
bước sóng
wave-length
đi bước nữa bước bước nữa
��to remarry (nói người đàn bà goá)

Động từ.

To step, to walk
bước vào nhà
to step in one's house
bước rảo một thôi thì tới
to arrive after a spell of brisk walking
bước tới
to get to by walking
(dùng trước qua, sang, vào, tới) To enter, to start
bước sang năm mới
to enter the new year
nhà máy mới bắt đầu bước vào sản xuất
the factory has just started operation
To go away, to clear away
bước ngay cho rảnh
away with you and a good riddance!

Xem thêm các từ khác

  • Nhẹn

    Thông dụng: (ít dùng) prompt and nimble.
  • Nhện

    Thông dụng: Danh từ.: spider ., tơ nhện, spider-thread.
  • Nhèo

    Thông dụng: như nhẽo, nhèo nhèo (láy, ý tăng), thịt nát nhèo nhèo, very flaccid meat
  • Nhẽo

    Thông dụng: flabby, flaccid., em be mập nhưng thịt nhẽo, the baby is plump but flabby.
  • Nheo nhẻo

    Thông dụng: prattle glibly., con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày, the little girl prattle glibly all day...
  • Nhéo nhẹo

    Thông dụng: weakly and whimpering (nói về trẻ em).
  • Buổi

    Thông dụng: Danh từ.: spell, length of time, time, period, moment, buổi giao...
  • Nhèo nhèo

    Thông dụng: xem nhèo (láy).
  • Bươi

    Thông dụng: như bới
  • Nhẽo nhèo

    Thông dụng: nh nhẽo (nghĩa mạnh hơn).
  • Bưởi

    Thông dụng: danh từ., pomelo, shaddock%%there are several kinds of buoi (pomelo) regionally famous for their taste,...
  • Nhệu nhạo

    Thông dụng: flabby, flaccid., bắp thịt nhệu nhạo, flabby, muscles.
  • Nhi

    Thông dụng: nhi khoa (nói tắt), bác sĩ nhi, a paeditrician.
  • Nhí

    Thông dụng: tính từ., (slang) betty, little.
  • Bươm

    Thông dụng: Tính từ: tattered, rách bươm, torn to shreds, tattered, xé...
  • Nhì

    Thông dụng: số từ., second.
  • Bướm

    Thông dụng: danh từ, bươm bướm, bươm bướm, butterfly-shaped hook (để mắc áo, mũ), cơ quan sinh...
  • Nhĩ

    Thông dụng: danh từ., ear.
  • Nhỉ

    Thông dụng: inn't it, doesn't it..., don't you think so.
  • Buồn

    Thông dụng: sad, melancholy, grieved, feeling an itch (for, to), ticklish, to feel like, tin buồn, sad news, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top