Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hẻo lánh

Thông dụng

Tính từ
solitary; remote; secluded

Xem thêm các từ khác

  • Heo m

    ay coldish north-westerly wind (blowing in autumn).
  • Heo nái

    danh từ, sow raised for breeding
  • Héo quắt

    shrivel[up].
  • Heo quay

    danh từ, roast pork
  • Heo vòi

    raphis pallm., raphis stick, raphis cane.
  • Hẹp bụng

    , như hẹp hòi
  • Hẹp lượng

    tính từ, ungenerous, illiberal
  • Uỵch

    thudding; thuddingly, to paste, to thump
  • Uyển chuyển

    tính từ, lissom, flexible
  • Hết cả

    all and sundry, all without exception., làm sao bảo đảm cho hết cả mọi người đều đi học, to try to make it possible for all and sundry...
  • Kỳ quan

    Danh từ: wonder; strange thing, wonder, bảy kỳ quan trên thế giới, the seven wonders of the world
  • Kỵ sĩ

    danh từ, horse rider, cavalryman; cavalier; horseman
  • Uyên thâm

    tính từ, profound
  • Hết cách

    have tried every means, have exhauted all resources, have left no stone unturned., bệnh nặng quá hết cách rồi mà không chữa được, his...
  • Hết đời

    (nghĩa xấu) be dead and gone., thế là hết đời tên phản quốc, so the traitor was dead and gone.
  • Hết hơi

    to lose one s breath
  • Hết hồn

    out of one's wets
  • Hét lác

    threaten blusteringly, browbeat.
  • Hết lẽ

    exhaust one's arguments.
  • Hết lời

    finish speaking., exhaust one's argument (words)., xin cảm ơn tất cả các vị tôi xin hết lời, thank you all, i have finished speaking., Đã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top