Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Miếng

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Flagment; piece; bit.
miếng thịt
piece of meat.
miếng đất
piece of land.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

block
miếng chèn bảo vệ ( thiết bị bảo vệ)
protector block
sàn gỗ miếng
wood block flooring
sàn gỗ miếng ghép trên lớp bitum
inlaid wool block flooring
cake
chip
miêng đệm chẻ
chip log
fragment
length
lump
section
slice
slug
tablet
tag
bell
hình miệng chuông
bell-mouthed
khoét rộng miệng loe
ream bell
khuỷu ống miệng loe
bell-mouth bend
miệng hình chuông
bell mouth
miệng loa
bell mouth
miệng loe
bell mouth
miệng loe ( đầu ống)
bell mouth
miệng loe để lấy nước
bell mouth intake
thiết bị tạo miệng loe
bell former
đầu miệng chuông
bell end
đế móng miệng loe
bell footing
bucca
cut
embouchure
hose
lip
manhole
miệng cáp
cable manhole
miệng cống kiểu xifông
interceptor manhole
mouth
bình chứa miệng rộng
wide-mouth container
chai miệng rộng
wide-mouth bottle
dụng cụ chuốt hở miệng
mouth tools
khấc miệng chim
bird's mouth
khuỷu ống miệng loe
bell-mouth bend
miệng bình
pot mouth
miệng cặp
mouth of tongs
miệng cống
mouth of sewer
miệng giếng
pit mouth
miệng giếng mỏ
shaft mouth
miệng hầm
tunnel mouth
miệng hình chuông
bell mouth
miệng kênh
canal mouth
miệng kìm
mouth of tongs
miệng
furnace mouth
miệng lỗ khoan
borehole mouth
miệng lỗ khoan
hole mouth
miệng nung
port mouth
miệng lỗ rót (sản xuất kính, thủy tinh)
port mouth
miệng thổi
converter mouth
miệng loa
bell mouth
miệng loa
horn mouth
miệng loe
bell mouth
miệng loe ( đầu ống)
bell mouth
miệng loe để lấy nước
bell mouth intake
miệng nhân tạo
artificial mouth
miệng nồi
pot mouth
miệng ống
mouth of pipe
miệng ống khói
chute mouth
miệng ống thoát nước
drain mouth
miệng rộng
wide mouth
miệng sông
mouth of river
miệng sông
river mouth
miệng thu nước
intake mouth
miệng đốt đèn khí
burner mouth
sự thổi bằng miệng
mouth blowing
tay máy miệng
mouth bar
điểm chuẩn của miệng
Mouth Reference Point (MRP)
đường kính miệng (lỗ khoan)
diameter of the mouth
nipple
miếng nối tăng cường
shoulder nipple
miếng nối đầu ống
nipple seat
miếng nối đỡ
shoulder nipple
nozzle
cụm miệng phun động
engine nozzle cluster
miệng bổ chính
compensating nozzle
miệng ống
nozzle throat
miệng ống xả phản lực
jet nozzle
miệng phóng hơi phản lực hình nón
exit cone (ofa nozzle)
miệng phun
injector nozzle
miệng phun chuẩn
standard nozzle
miệng phun phản lực
thrust nozzle
miệng tia bổ chính
compensating nozzle
miệng vòi phun
bib nozzle
miệng vòi phun
nozzle exit
miệng xả
exhaust nozzle
miệng đẩy phản lực
thrust nozzle
phần đuôi miệng xả
exhaust nozzle breeches
orifice
miệng cấp
delivery orifice
osculum
port hole
spout
miệng tràn máng nước
overflow spout
miệng vịt dầu
long oiling spout
strip
cầu chì loại miếng mỏng
strip fuse
miếng cản gió bụi
weather strip
miếng thép
backing strip
miếng thép
strip backing
miếng thép (hàn nối)
joint strip
miếng thép (hàn) nối
joint strip
miếng vát
cant strip
miếng đệm
fitting strip
throat
miệng máy nghiền
mill throat
miệng ống
nozzle throat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top