Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Suy yếu

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to weaken, to decline

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fail
impaired
impairment

Xem thêm các từ khác

  • Ngôn ngữ Prolog

    programing in logic, programming in logic, prolog, prologue, giải thích vn : một ngôn ngữ lập trình bậc cao được dùng trong các nghiên...
  • Ngôn ngữ quốc gia

    national language, hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia, national language support (nls), sự hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia, nls (nationallanguage support)
  • Ngôn ngữ ra

    output language, target language
  • Ngôn ngữ ráp

    assembly language
  • Nhuộm vĩnh cửu

    dyecrete process, giải thích vn : quá trình nhuộm mà mầu nhuộm được giữ lại vĩnh [[viễn.]]giải thích en : a process in which...
  • Nhụt

    blunt., get damped, get dampened, weaken., disedged, blunt, dao nhụt, a blunt knife., không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi, never...
  • Ni

    (địa phương) this., now., buddhist nun., ni (nickel), felt, anh ni, this man., Đến ni mà nhà vẫn chưa xong, up to now, the house has not been...
  • Nỉ cactông

    board felt
  • Sv

    sievert (sv), giải thích vn : Đơn vị liều lượng bức xạ .
  • Syrô

    syrupy
  • Tay gạt mở máy

    cranking lever, operating lever, shifting lever
  • Tay gạt ngắt

    desconnecting lever, disengaging lever, release lever
  • Ngôn ngữ riêng

    native language
  • Ngôn ngữ số

    number lamp, number language
  • Ngôn ngữ thao tác dữ liệu

    data manipulation language (dml)
  • Nỉ kim

    needle felt
  • Nỉ làm khô

    drying felt
  • Nỉ mỏng

    flannel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top