Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cậy

Mục lục

(thực vật học) kaki à petits fruits acerbes
Compter sur; s'appuyer sur
Trẻ cậy cha già cậy con
jeune , on compte sur son père ; vieux, on compte sur ses enfants
Cậy vào thế lực của cha
s' appuyer sur l' influence de son père
Avoir recours à; se recommander à; se confier à
Cậy em em chịu lời
je voudrais me recommander à toi , ma soeur , je ne sais si tu voudras bien y consentir
Se fier à; se targuer de; se prévaloir de
tài cậy chi tài
même si vous avez du talent , ne vous en targuez pas
Cậy vào dòng dõi của mình
se prévaloir de sa naissance
chó cậy gần nhà
être fort de la proximité de sa demeure
cậy gần chuồng
être hardi comme un coq sur son fumier

Xem thêm các từ khác

  • Cậy cục

    faire des démarches; manoeuvrer, ó cậy cục để được làm quan, il manoeuvrait pour se faire nommer mandarin
  • Cắc

    (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) pièce de dix sous, bruit de battement de la caisse du tambour avec une baguette
  • Cắm

    planter; piquer; enfoncer; plonger, cắm cờ, planter un drapeau, cắm kim, piquer une aiguille, cắm cọc, enfoncer un pieu, rễ cắm xuống đất,...
  • Cắm cổ

    se plonger, cắm cổ làm việc, se plonger dans le travail, cắm cổ chạy, prendre ses jambes à son cou
  • Cắm đầu

    se plonger; s'absorber, avoir la tête baissée, suivre servilement ; suivre sans réflexion, cắm đầu soạn bài, s'absorber dans la préparation...
  • Cắn

    résidu; sédiment; lie; dépôt, mordre, aboyer, mordillonner, mordiller, piquer, (kỹ thuật) s'ajuster, cắn lắng xuống, résidu qui se dépose,...
  • Cắn chỉ

    môi cắn chỉ lèvres bordées d'un mince filet de jus de chique de bétel
  • Cắn câu

    mordre à l'hame�on
  • Cắn răng

    supporter en silence, cắn răng chịu đau, supporter en silence une douleur
  • Cắn xé

    (nghĩa bóng) se déchirer; s'entre-déchirer, bọn địch cắn xé nhau, les ennemis s'entre-déchirent
  • Cắp

    porter sous le bras, saisir par les griffes, pincer, voler; chiper
  • Cắt

    (động vật học) crécerelle; émouchet, désigner; charger; affecter, couper, tailler, interrompre, sectionner, retrancher, tondre, cắt người...
  • Cắt cử

    désigner; nommer
  • Cằm

    menton, râu ông nọ cắm cằm bà kia, le mariage entre le lapin et la carpe
  • Cằn

    rabougri; stérile, cây cằn, plante rabougrie, Đất cằn, terre stérile
  • Cằn cặt

    qui fait des observations à tout moment
  • Cẳn nhẳn

    (ít dùng) như cằn nhằn, cẳn nhẳn cằn nhằn, (sens plus fort)
  • Cẳng

    jambe, patte
  • Cẵng

    petite brindille de thé
  • Cặm cụi

    s absorber; se plonger, cặm cụi làm việc, s absorber dans son travail, cặm cặm cụi cụi, (redoublement; sens plus fort)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top