Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhột

Éprouver un chatouillement
hay nhột
chatouilleux
Đứa hay nhột
��un enfant chatouilleux

Xem thêm các từ khác

  • Nhớ

    retenir, garder la mémoire de; se souvenir de; se rappeler; penser à, ne pas oublier, học bài và nhớ bài, apprendre et retenir sa le�on, hãy...
  • Nhớ lại

    se remémorer; se ressouvenir; se reporter, nhớ lại những ngày thơ ấu, se remémorer les jours de son enfance; se reporter aux jours de son enfance
  • Nhớ nhà

    avoir des regrets nostalgiques en pensant à sa famille
  • Nhớ đời

    dont on se souvient toute sa vie
  • Nhớm

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de chớm) commencer à être près de, lever un tout petit peu; soulever un tout petit peu, nhớm gót,...
  • Nhớn

    (variante phonétique de lớn) grand, grandir
  • Nhớt

    visqueux, độ nhớt, viscosité, nhơn nhót, (redoublement ; sens atténué) légèrement visqueux, nghèo nhớt mồng tơi, très pauvre
  • Nhờ

    prier, recourir à; se reposer sur; compter sur; se fier à, grâce à ; à l'aide de, passé de ton, nhờ ai chuyển dùm bức thư, prier quelqu'...
  • Nhờ nhờ

    xem nhờ
  • Nhờ nhỡ

    xem nhỡ
  • Nhờ nhợ

    xem nhợ
  • Nhời

    (variante ponétique de lời) parole
  • Nhờn

    appuyer, (cũng nói nhận) immerger, nhấn chân lên bàn đạp, appuyer le pied sur la pédale, nhấn phím đàn, appuyer sur les touches, nhấn...
  • Nhờn nhợt

    xem nhợt
  • Nhở

    (tiếng địa phương) passer son temps à s amuser, nó nhởn cả ngày, il passe son temps à s amuser toute la journée
  • Nhởi

    (tiếng địa phương) jouer; s'amuser
  • Nhỡ

    moyen; de taille (grandeur) moyenne, như lỡ, nồi nhỡ, une marmite de grandeur moyenne, nhỡ chuyến xe lửa, manquer le train, nhỡ đánh vỡ...
  • Nhỡ lứa

    như nhỡ thì
  • Nhỡ nhàng

    raté, qui a atteint presque l'âge m‰r sans se marier, mọi việc đều nhỡ nhàng, tout est raté
  • Nhỡ nhời

    như nhỡ lời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top