- Từ điển Việt - Việt
Duyên cớ
Danh từ
nguyên nhân trực tiếp của sự việc (thường là không hay)
- duyên cớ của sự việc
- không hiểu duyên cớ làm sao
- Đồng nghĩa: duyên do, nguyên cớ, nguyên do
Xem thêm các từ khác
-
Duyên do
Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) nguyên nhân, nguồn gốc trực tiếp của sự việc trình bày duyên do sự việc Đồng nghĩa : duyên... -
Duyên dáng
Tính từ có những nét có duyên (nói tổng quát) nụ cười duyên dáng điệu bộ rất duyên dáng -
Duyên hải
Danh từ ven biển miền duyên hải -
Duyên kiếp
Danh từ nhân duyên có từ kiếp trước, theo quan niệm của đạo Phật duyên kiếp vợ chồng -
Duyên kì ngộ
Danh từ (Từ cũ, Văn chương) mối tình đẹp đẽ đã đến một cách hoàn toàn ngẫu nhiên \"Ngẫm duyên kì ngộ xưa nay, Lứa... -
Duyên kỳ ngộ
Danh từ xem duyên kì ngộ -
Duyên nghiệp
Danh từ (Ít dùng) như duyên nợ có duyên nghiệp với nghề đạo diễn -
Duyên nợ
Danh từ quan hệ tình duyên ràng buộc tựa như nợ nần, được định sẵn từ kiếp trước, theo quan niệm của đạo Phật... -
Duyên phận
Danh từ số phận về tình duyên đã được định từ trước duyên phận lỡ làng Đồng nghĩa : duyên số -
Duyên số
Danh từ như duyên phận duyên số lận đận lấy nhau do duyên số -
Duyên ưa phận đẹp
(Văn chương) duyên phận hoà hợp, đẹp lứa vừa đôi \"Dầu xa nhau năm bảy ngày đường, Duyên ưa phận đẹp thì nường cũng... -
Duyệt
Động từ (người hoặc cơ quan có thẩm quyền) xem xét và đồng ý để cho thực hiện, thi hành (bản dự thảo, dự án, v.v.)... -
Duyệt binh
Động từ kiểm tra đội ngũ lực lượng vũ trang một cách tượng trưng để biểu dương sức mạnh quân sự, bằng việc cho... -
Duyệt y
Động từ (Trang trọng) duyệt và chuẩn y đề nghị đã được cấp trên duyệt y Đồng nghĩa : phê chuẩn, phê duyệt -
Duốc
Động từ làm cho cá ở sông ngòi, v.v. say, chết vì bị trúng độc (một phương pháp bắt cá) duốc cá bằng lá độc -
Duốc cá
Danh từ cây thuộc loại đậu, gồm nhiều loài, thường dùng để duốc cá. -
Duối
Danh từ cây cùng họ với dâu tằm, thân thường cong queo, lá nhỏ, ráp, quả khi chín màu vàng, thường trồng làm hàng rào. -
Dynamite
Danh từ chất nổ ở dạng rắn, khi nổ biến đổi thành chất khí có nhiệt độ cao, sức công phá rất mạnh, dùng để phá... -
Dynamo
Danh từ máy phát điện một chiều, biến cơ năng thành điện năng dưới dạng dòng điện. -
Dyne
Danh từ đơn vị đo độ nhạy của phim ảnh.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.