Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pocket” Tìm theo Từ (1.351) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.351 Kết quả)

  • / 'pɔkit /, Danh từ: túi (quần, áo); túi đựng (trong xe hơi, vali..), bao ( 75 kg), túi tiền, nhóm biệt lập; ổ (nhất là trong chiến đấu), (thể dục thể thao) túi lưới, túi hứng...
  • ngăn, túi, ngăn, túi,
  • / ˈdɒkɪt /, Danh từ: (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...), thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...), biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan, giấy...
  • / 'pækit /, Danh từ: gói nhỏ, tàu chở thư (như) packet boat, (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...), (từ lóng) viên đạn, Toán...
  • / ´sɒkɪt /, Danh từ: lỗ, hốc, ổ (cho vật gì gắn vào), hốc mắt, chân răng, Ổ cắm điện; đui đèn, Ngoại động từ: lắp vào để, lắp vào đui,...
  • / ´pɔkt /, tính từ, lỗ chỗ (mặt, bề mặt..),
  • túi (trong nha khoa),
  • / ´lɔkit /, Danh từ: mề đay, trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh,
  • / ´pɔkiti /, Tính từ: (ngành mỏ) có nhiều túi quặng, (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí, Hóa học & vật liệu: có túi quặng,
  • / ´pikit /, Danh từ: người đứng cản (không cho đình công), nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ, cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh (như) picquet, piquet, ( số nhiều)...
  • / ´rɔkit /, Danh từ: (thực vật học) cải lông, pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên, tên lửa; rôcket (bom hoặc đạn cùng với tên lửa phóng nó đi), (từ lóng) lời quở trách,...
  • bọt khí, Danh từ: (hàng không) lỗ hổng không khí, (kỹ thuật) rỗ không khí, bọt khí (trong khối kim loại),
  • lỗ neo,
  • buồng ngăn (trong) xe buýt,
  • hốc xâm thực,
  • lỗ, hốc rỗng,
  • bunke xỉ,
  • khoảng chết phụ, thể tích chết phụ,
  • Danh từ: máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top