Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gideon” Tìm theo Từ (297) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (297 Kết quả)

  • / ´widʒən /,
  • / ´gʌdʒən /, Danh từ: (động vật học) cá đục (họ cá chép), (thông tục) người khờ dại, người cả tin, (kỹ thuật) bu lông, (kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục,
  • Danh từ: cuống bụng (côn trùng),
  • / ´widʒən /, Danh từ: (động vật học) vịt trời mareca,
  • bre & name / 'pɪdʒɪn /, Danh từ: chim bồ câu, chim thuộc họ chim bồ câu; thịt chim cu (loài bồ câu hoang dã), người ngây thơ, người dễ bị lừa, one's pigeon, (thông tục) trách...
  • / ´gibən /, Danh từ: (động vật học) con vượn,
  • / ´gaidən /, Danh từ: cờ kỵ binh, cờ tín hiệu, người cầm cờ tín hiệu,
  • / 'givən /, Động tính từ quá khứ của .give: Tính từ: Đề ngày (tài liệu, văn kiện), cụ thể, đã được nhắc tới, chỉ định, có liên quan, (chính)...
  • / 'waidn /, Ngoại động từ: làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trương, Nội động từ: rộng ra, mở ra, (nghĩa...
  • / 'vidiou /, Tính từ: (thuộc) viđêô (ghi hình ảnh lên băng từ), Danh từ, số nhiều videos: viđêô; sự ghi viđêô (việc thu hoặc phát những phim ảnh,...
  • chốt trục có gờ,
  • Danh từ: cặp trai gái sinh đôi, một trai một gái (hai đứa con độc nhất của một gia đình),
  • ngõng trục, cổ trục, đế tựa,
  • Danh từ: bồ câu đưa thư,
  • / ´pæsindʒə¸pidʒən /, danh từ, (động vật học) chim bồ câu di cư theo mùa,
  • Danh từ: ngực nhô ra (như) ức bồ câu,
  • / ´pidʒin¸houl /, danh từ, ngăn kéo, hộc tủ (đựng giấy tờ), chuồng chim bồ câu, ngoại động từ, Đặt (giấy tờ) vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo, xếp xó, gác lại (để quên đi); để riêng ra xét sau,...
  • / ´pidʒin¸haus /, danh từ, chuồng bồ câu,
  • Tính từ: (người) có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu,
  • bàn chân vẹo vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top