Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Overtness” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´kʌvətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • Ngoại động từ: chịu ứng suất quá lớn, Danh từ: (kỹ thuật) ứng suất dư, sự quá ứng suất, quá ứng...
  • / ə´lə:tnis /, danh từ, sự tỉnh táo, sự cảnh giác, tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát, Từ đồng nghĩa: noun, sharpness , readiness , attentiveness , vigilance...
  • / ´gʌvənis /, Danh từ: cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , tutoress , mistress , duenna , guardian , teacher
  • / ¸ouvə´dres /, Danh từ: Áo mặc ngoài, Động từ: mặc nhiều quần áo quá, Ăn mặc quá diện, Kỹ thuật chung: quá diện,...
  • Ngoại động từ: Áp chế quá mức, đè nén quá mức,
  • / i´nə:tnis /, Danh từ: (vật lý), (hoá học) tính trơ, tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp, Hóa học & vật liệu: tính trơ, Xây...
  • / ´pə:tnis /, danh từ, tính sỗ sàng, tính xấc xược, tính thô lỗ; sự thiếu lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , brio , dash
  • / ´gʌvənis¸ka: /, danh từ, xe hai bánh có chỗ ngồi đối diện nhau,
  • như governess-car,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top