Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn evangelist” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / i´vændʒəlist /, Danh từ (tôn giáo): tác giả phúc âm, người truyền bá phúc âm, người truyền giáo (không phải là cha cố), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ đồng nghĩa: noun, ministration , sermonizing , spreading the word , teaching
  • như evangelize,
  • / i´vændʒi¸laiz /, Ngoại động từ (tôn giáo): truyền bá phúc âm cho ai, cảm hoá (ai) theo công giáo, Nội động từ: truyền bá phúc âm, hình...
  • / i¸vændʒə´listik /, Tính từ (tôn giáo): (thuộc) tác giả phúc âm, (thuộc) người truyền bá phúc âm, (như) evangelical,
  • / ¸i:væn´dʒelik /, Tính từ (tôn giáo): thuộc về kinh phúc âm, thuộc về phái phúc Âm, Danh từ (tôn giáo): người theo phái phúc âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top