Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn expense” Tìm theo Từ (346) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (346 Kết quả)

  • / ɪkˈspɛns /, Danh từ: sự tiêu; phí tổn, ( số nhiều) phụ phí, công tác phí, Cấu trúc từ: at the expense of one's life, at the expense of somebody, to get rich...
  • chi phí, phí tổn, phí, Nguồn khác: cost, chi phí, Từ đồng nghĩa: noun, cost of living , per diem , reparations ,...
  • / iks'pæns /, Danh từ: dải, dải rộng (đất...), sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra, Toán & tin: khoảng, quãng; khoảng thời gian; (kỹ thuật...
  • chi phí,
  • sự phân loại chi phí,
  • sổ cái chi phí,
"
  • bổ sung chi phí, sự bổ sung chi phí, sự thêm chi phí,
  • chi phí phải trả,
  • suất chi phí, tỷ suất phí tổn, tỷ lệ chi phí,
  • chi phí bất thường, chi phí đột xuất, chi phí thêm, chi phí bất thường,
  • chi phí phụ,
  • chi phí bảo dưỡng,
  • chi phí chưa thanh toán, chi phí phải trả,
  • chi phí kinh doanh,
  • chi phí thử nghiệm,
  • trung tâm phí tổn,
  • số chi tiêu thường xuyên, sổ chi tiêu thường xuyên, số phí bảo hiểm thường xuyên,
  • bản kê chi phí, hóa đơn,
  • bảng báo cáo chi tiêu, bảng chi phí,
  • chi phí tiền thuê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top