Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hazard” Tìm theo Từ (531) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (531 Kết quả)

  • / ˈhæzərd /, Danh từ: sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bãi đánh gôn), ( ai-len) bến xe ngựa, Ngoại...
  • sự độc hại,
  • nguy hiểm về điện, mối nguy hiểm của điện, nguy cơ xảy ra tai nạn khi dùng điện,
  • tính dễ nổ, nguy cơ nổ, nguy cơ xảy ra nổ,
  • nguy cơ xảy ra lũ lụt, sự đe dọa của lũ,
  • đèn hiệu báo nguy hiểm, Địa chất: đèn báo hiệu nguy hiểm,
  • sự nguy hại lơ lửng, là nguy hại do những tác động có hại bất hợp lý lên con người hay môi trường hoặc gây ra nguy hại rủi ro bất hợp lý cho các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng trong suốt thời gian...
  • nguy hiểm vừa,
  • tai họa chết người,
  • rủi ro do tai nạn,
  • nguy hiểm sinh học, mối nguy hiểm sinh học,
  • Danh từ: nguy cơ nghề nghiệp, sự nguy hiểm nghề nghiệp, nguy cơ nghề nghiệp,
  • sóng vô tuyến,
  • nguy hiểm nhiều,
  • nguy cơ bốc cháy,
  • sự rủi ro do máy,
  • nguy cơ điện giật,
  • nguy cơ bị ngộ độc, nguy cơ nhiễm độc,
  • nguy cơ cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top