Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ray” Tìm theo Từ | Cụm từ (172.662) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´fould /, Ngoại động từ: Đâm (chồi); nảy (mầm), mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ, Nội động từ: lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa),...
  • / ´krɔp¸dʌstiη /, danh từ, sự dùng máy bay rải hoá chất cho cây cối ( (cũng) gọi là crop-spraying),
  • / ʌn´i:zi /, Tính từ: không yên, không thoải mái, bực bội, lo lắng, băn khoăn, bứt rứt, khó chịu, gây phiền phức, rầy rà, (y học) không yên, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn,...
  • / ¸ʌndi´zaiərəbl /, Tính từ: có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn, không ai ưa, không ai thích, không thú vị, khó chịu, đáng chê trách (người, thói...
  • / ʌn´leid /, tính từ, không yên, lo lắng, không được trải, không được giải, chưa bày ra, chưa dọn ra (bàn ăn),
  • / ʌn´steitid /, Tính từ: không được nhắc đến, không trình bày/nói ra, chưa được phát biểu, chưa được tuyên bố, không định (ngày, giờ), không được xác định,
  • / ʌn´stedi /, Tính từ: không đúng mực, không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...), không đều, không ổn định, hay thay...
  • kéo, kéo dài ra, lấy ra, phác thảo, rút ra, toát ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, attract , continue , drag , drag out , elongate , extend , lead on...
  • / ʌn´mʌfl /, Ngoại động từ: bỏ bộ phận giảm âm (trống kèn, ...), lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn quấn, Để hở ( mặt/cô...); mở bọc ra, tháo, bỏ (khăn quàng cổ)
  • / ʌn´trævəld /, Tính từ: chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng), chưa đi nhiều, chưa từng đi đây đi đó; chưa bôn ba từng trải, không có nhiều người qua lại (về...
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • Nghĩa chuyên ngành: quang tuyến x, Từ đồng nghĩa: noun, actinism , cathode rays , encephalogram , fluoroscope , radioactivity , radiograph , refractometry , roentgen rays...
  • / ´sʌn¸rei /, tính từ, (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng, sunray treatment, cách chữa bệnh bằng ánh nắng
  • / ʌn´breid /, ngoại động từ, tách sợi ra (của một cái dây), tháo ra; làm sổ ra, làm tuột ra,
  • đường ray, đường sắt, tuyến đường sắt, rail track development, sự mở đường (ray)
  • / ʌn´lu:s /, Ngoại động từ: thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây), Hình Thái Từ: Từ...
  • / ¸ʌndis´tə:bd /, Tính từ: yên tĩnh (cảnh), không bị phá rối (giấc ngủ...), không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người), không bị xáo lộn (giấy tờ),
  • / ´twelv¸mʌnθ /, Danh từ: một năm, for nearly a twelvemonth, đã gần một năm, this day twelvemonth, ngày này năm sau
  • máy định hướng, máy tìm phương, máy tìm phương, cathode-ray direction finder, máy tìm phương dùng tia catot, radio direction finder, máy tìm phương vô tuyến
  • / ´reidiou¸gra:f /, Danh từ: tia x, tia rơngen (như) x-ray, (y học) máy tia x, máy rơngen, Y học: phim chụp x quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top