Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Genghis” Tìm theo Từ | Cụm từ (56) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gennhiễm sắc thể,
  • Tính từ: ( un-english) không có tính chất anh; không đúng kiểu anh, ( un-english) không đúng tiếng anh,
  • truyền động bánh răngnghiêng,
  • hội chứng lobenguism, loạn phát mô mỡ dưới da,
  • Danh từ: tiếng anh phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, correct english , good english , king 's english , queen 's english , received pronunciation , received standard
  • như biogenesis,
  • / ,eibai'ɔdʒini /, như abiogenesis,
  • / hi´stɔdʒəni /, như histogenesis,
  • như pigeon english,
  • axit homogentisic niệu,
  • / ɔ´rɔdʒini /, như orogenesis, Cơ khí & công trình: chuyển động tạo núi, Xây dựng: sự tạo sơn, tạo sơn học, Kỹ thuật...
  • / fai'lɔdʒəni /, như phylogenesis,
  • Tính từ: (thuộc) xem pangenesis,
  • viết tắt, anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai ( english as a secondary language),
  • Tính từ: (thuộc) xem petrogenesis, sinh đá, tạo đá,
  • / ɔn´tɔdʒeni /, Danh từ: (sinh vật học) (như) ontogenesis, sự phát sinh cá thể,
  • như phytogenesis,
  • axit homogentisic,
  • Tính từ: thuộc polygenesist, có nhiều nguồn, nhiều nguồn,
  • international english language testing system, hệ thống kiểm tra anh ngữ quốc tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top