Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khít” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.832) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / snif /, Danh từ: sự ngửi, sự khụt khịt; tiếng khụt khịt (khi đánh hơi..), sự hít (không khí..); tiếng hít vào, lượng hít vào, Nội động từ:...
  • / ´snʌfl /, Danh từ: sự khụt khịt; tiếng kêu khụt khịt, ( the snuffles) sự nghẹt mũi; giọng nghẹt mũi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả, Nội...
  • sự thử (bằng) khí nén, sự thử kín (khít), sự thử độ kín, thử độ kín khí,
  • Tính từ: khụt khịt, sổ mũi, Danh từ: sự khụt khịt, chứng sổ mũi,
  • phương pháp dùng xà phòngthử độ kín khít, phương pháp bọt xà phòng (khi thử độ kín khít),
  • tiếng vang phế quản khụt khịt,
  • sự rà (khít),
  • mặt phủ, mặt chập, mặt ốp, mặt rà (khít),
  • cửa van kín (khít),
  • vazơlin, white vaselin (e), vazolin tinh khiết, white vaselin (e), vazolin trắng
  • / ´klousnis /, Danh từ: sự gần gũi, sự thân mật, sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...), tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...), tính dè dặt,...
  • mối nối khít, mối nối khít,
  • mối nối xảm, sự ghép khít, sự ráp khít,
  • sự tán khít, mối tán khít,
  • mối nối phẳng liền, mối nối kim loại rà khít, mối nối kim loại rà khít,
  • / snifl /, Danh từ: sự sổ mũi; tiếng sổ mũi; xỉ mũi, ( số nhiều) chứng sổ mũi, Nội động từ: khụt khịt; sụt sịt; sổ mũi (nhất là vì khóc...
  • / mi´æzmə /, Danh từ, số nhiều .miasmata: khí độc; chướng khí; ám khí, Từ đồng nghĩa: noun, fetor , foul air , fumes , gas , mephitis , odor , pollution , reek...
  • sự lắp khít, sự lắp khít, lắp lỏng cấp một, lắp sít, lắp sít trượt, lắp trung gian cấp một, lắp trượt,
  • / kən´striktə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ co khít, (y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ), Y học: cơ khít,
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top