Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lap over” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • / ¸trænzmɔgrifi´keiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự làm biến ảo, sự biến hoá khôn lường, Từ đồng nghĩa: noun, changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration...
  • / ¸ouvə´draiv /, Ngoại động từ .overdrove; .overdriven: Ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa), Danh từ: hệ thống tăng tốc,
  • / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa: verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa, việc làm qua quít ( (cũng) once-over),
  • Thành Ngữ:, to live in clover, clover
  • Thành Ngữ:, to read a book from cover to cover, đọc một quyển sách từ đầu đến cuối
  • sự mất hình, Kỹ thuật chung: sự mất liên lạc, sự xóa, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, batten , conceal , cover...
  • hệ thống lập trình, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại, cps ( conversationalprogramming system ), hệ thống lập trình hội thoại, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập...
  • toán tử chuyển đổi, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi rõ ràng, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh, type conversion operator, toán tử chuyển đổi kiểu
  • / ´du:ə /, Danh từ: người làm, người thực hiện, Từ đồng nghĩa: noun, achiever , busy person , dynamo * , energetic person , man of action , motivator , mover and...
  • / 'teik,ouvə /, giành quyền kiểm soát, tiếm quyền, sự mua lại để giành quyền kiểm soát công ty, thôn tính, thôn tính, chiếm đoạt, sự nắm quyền kiểm soát, tiếp thu, tiếp quản công ty, reverse takeover,...
  • bột dover, bột ipecathuốc phiện,
  • phép biến đổi laplaxơ, chuyển đổi laplace, biến đổi laplace, convergence threshold of a laplace transform, ngưỡng hội tụ của biến đổi laplace, poles of the laplace transform, điểm cực của biến đổi laplace, zeros...
  • như grease-remover,
  • nghiệm thu, giấy chứng nhận nghiệm thu, certificate , taking-over, giấy chứng nhận nghiệm thu, taking over of sections or parts, nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình,...
  • được miễn thuế, tax-free rollover, số mang sang được miễn thuế
  • Từ đồng nghĩa: adverb, covertly , huggermugger , sub rosa
  • Thành Ngữ:, to deliver over, giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top