Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Say so” Tìm theo Từ | Cụm từ (109.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ri:di /, Tính từ (so sánh): Đầy lau sậy, có nhiều sậy, (thơ ca) làm bằng lau sậy, mảnh khảnh, gầy (như) lau sậy, lạo xạo (giọng, tiếng nói),
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo...
  • / bæηk /, Danh từ: 0Đêbãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng...
  • / ´kwi:zi /, Tính từ .so sánh: làm nôn mửa, làm buồn nôn (thức ăn); dễ say sóng, dễ nôn mửa, dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng), buồn nôn, cảm thấy muốn ốm, cảm thấy nôn...
  • / ´vivid /, Tính từ: chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống (người), sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ), sinh động, sâu sắc; đầy hình...
  • / kein /, Danh từ: cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), Ngoại...
  • ngay từ sau ngày xuất trình, sau khi đã thấy, sau khi trình ra, từ ngày xuất trình, xuất trình, từ ngày xuất trình, bill after sight, hối phiếu thanh toán sau ngày xuất trình, bill payable (... days ) after sight, hối...
  • / 'sæsəfræs /, Danh từ: (thực vật học) cây de vàng, vỏ cây de vàng (làm thuốc), nước sắc vỏ rễ de vàng, Y học: cây de vàng sassafras,
  • Danh từ, số nhiều twenty-fourmos: khổ tờ giấy cắt phần 24 của tờ giấy lớn, quyển sách, tráng giấy hay tờ báo theo khổ này,
  • phay tạo vỉa, sự ghi sót, sự ghi sai (trên băng từ), đứt dãy (theo) mặt lớp, đứt gãy thuận vỉa, phay theo vỉa,
  • / ´said¸slip /, danh từ, sự trượt sang một bên của xe có động cơ, (hàng không) sự bay liệng (sự bay nghiêng của một máy bay đang lượn vòng), mầm cây, con hoang, (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông,...
  • / sə'risə /, Danh từ, số nhiều .sarissae:, s”'risi :, giáo, mác (của người ma-xê-đoan ngày xưa)
  • / 'redʤistə /, Danh từ: sổ, sổ sách, máy ghi, công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) quãng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van điều...
  • / ˌsɪntlˈeɪʃən /, Danh từ: sự nhấp nháy, sự lấp lánh, tia ánh lên, tia lửa, lời nói sắc sảo, lời ứng đối sắc sảo, Dệt may: đốm loé sáng,...
  • / ´soul¸sə:tʃiη /, danh từ, sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình), tính từ, ' soul's”:si–, tự vấn, khảo sát tâm hồn mình
  • Thành Ngữ:, to burn daylight, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)
  • / ´prezəntli /, Phó từ: chẳng mấy chốc, ngay sau đó, ngay, sớm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) lúc này, bây giờ, hiện thời, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / in´saisiv /, Tính từ: sắc bén; nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay, Y học: có khả năng cắt, thuộc răng cửa, Từ...
  • Danh từ: cây oải hương (như) spike lavender, cá thu con (dài chưa quá 6 insơ), Đầu nhọn; gai (ở dây thép gai), que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, Đinh đế giày (đinh nhọn đóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top