Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zero in” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.093) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trở về số không, nrz (non-return-to-zero), không trở về số không, rz (return-to-zero recording ), sự ghi trở về số không
  • lỗi zero, sai số không, sai số zero, lỗi số không, sai sót zero, sai sót zê-rô,
  • mực không, mực zero, mức không, bằng số không, mức số không, mức 0, mức độ không, mức zero, zero-level address, địa chỉ mức không
  • lệnh địa chỉ không, lệnh địa chỉ số không, lệnh địa chỉ zero, zero-address instruction format, dạng lệnh địa chỉ số không
  • bộ xử lý song song, zapp ( zeroassignment parallel processor ), bộ xử lý song song gán zero, zero assignment parallel processor (zapp), bộ xử lý song song gán zero
  • điểm 0, điểm zêro, không điểm, điểm không, điểm gốc, điểm khởi đầu (tọa độ), điểm không, điểm gốc, zero point correction, hiệu chỉnh điểm không, zero point thermostat, bộ ổn nhiệt điểm không,...
  • thứ tự không, zero sequence current, dòng điện thứ tự không, zero sequence power relay, rơle công suất thứ tự không, zero sequence reactance, điện kháng thứ tự không, zero-sequence output, trở kháng thứ tự không,...
  • bỏ số không, hủy số không, khử số không, sự bỏ zero, sự dịch điểm không, sự khử số không, sự loại bỏ số không, sự xóa số không, zero suppression function, chức năng bỏ số không, zero suppression...
  • máy tính địa chỉ zero,
  • mức thuế, thuế suất, zero-rate of taxation, chế độ thuế suất zero
  • Danh từ: Đồng cruzerô (tiền bra-din),
  • đầu ra zero, tín hiệu ra bằng không,
  • sự không tăng trưởng zero economic growth, tăng trưởng số không, tăng trưởng zero,
  • máy tính đại chỉ zerô, máy tính không địa chỉ,
  • năng lượng dao động, zero-point (vibrational) energy, năng lượng (dao động) điểm không
  • / 'ziərou /, Danh từ: (toán học); (vật lý) zêrô, số không, Độ cao zêrô (máy bay), trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất, Cấu...
  • cấu hình điểm cực-điểm không, cấu tạo điểm cực- zero, phân bố điểm cực-điểm không,
  • / ,ziərou'reitid /, Tính từ: không chịu thuế trị giá gia tăng, ở mức thuế (trị giá gia tăng) zero,
  • độ chói (đo được) bằng không, zero-luminance plane, mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top