Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Củn” Tìm theo Từ (14.626) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.626 Kết quả)

  • Thông dụng: too short., thằng bé lớn chóng quá quần áo đã lủn củn rồi, the boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes.
  • Thông dụng: undersized, diminutive., dáng người lủn chủn, to be diminutive in stature, to be undersized.
  • Thông dụng: Tính từ: very minor, trifling, trivial, chút lời cỏn con, a trifling profit, chuyện cỏn con, a trivial matter, a trifle
  • Tính từ: flagging, flaccid, hai chân bủn rủn không bước được, his two legs flagging, he could hardly walk, sợ bủn rủn cả chân tay, to have one's limbs flaccid out of fear, bủn rủn cả người...
  • tính từ, small, petty, mean
  • balance beam, balance, balance, balancer, balance, cán cân lực lượng trên thế giới đã nghiêng hẳn về phía hoà bình độc lập dân tộc dân chủ và chủ nghĩa xã hội, the world balance of power has titled definitely in...
  • Thông dụng: Tính từ: nimble, con cón chạy đi, to run off nimbly, bước chân con cón, nimble steps
  • mean., tính lủn mủn, to be mean in disposion., không để ý đến những cái lủn mủn, not to pay attention to mean things (trifles).
  • impression roller
  • thermal equilibrium
  • neutron balance
  • capital balance, capital balance account
  • valve cone
  • cam roller
  • favourable balance
  • breaking-down pass
  • balance of payment, balance of payments, financial balance, cán cân thanh toán âm, negative balance of payments, cán cân thanh toán bất lợi , thiếu hụt, unfavourable balance of payments, cán cân thanh toán có dư, positive balance of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top