Xem thêm các từ khác
-
像箭的
{ arrowy } , hình tên, giống mũi tên, nhanh như tên bắn -
像素
{ pixel } , Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, hình ảnh trên màn hình được... -
像草的
{ grassy } , có cỏ, cỏ mọc đầy -
像葡萄的
{ vinaceous } , có màu đỏ rượu vang, (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho -
像蔷薇地
{ rosily } , màu hồng, lạc quan -
像这样的
{ suchlike } , như thế, như loại đó, những cái như vậy, những chuyện như vậy -
像邻居的
{ neighbourly } , ăn ở với xóm giềng thuận hoà -
像青年的
{ young } , trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi, (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có... -
像骑士地
{ cavalierly } , có phong cách kỵ sĩ -
像鬼一样的
{ ghostlike } , như ma quỷ -
僚属
{ sub } , (thông tục) người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế; người thay thế, (thông tục) đại diện... -
僚机驾驶员
{ wingman } , máy bay yểm trợ, máy bay kèm sau, máy bay số, phi công yểm trợ, phi công số -
僧
{ bonze } , nhà sư -
僧人
{ shaman } , pháp sư -
僧侣
Mục lục 1 {clergy } , giới tăng lữ; tăng lữ 2 {monastery } , tu viện 3 {monk } , thầy tu, thầy tăng, thượng toạ 4 {monkery } ,... -
僧侣之禄
{ benefice } , (tôn giáo) tiền thu nhập, tài sản (của các cha cố) -
僧侣似的
{ priestlike } , giống như một giáo sự { priestly } , (thuộc) thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; giống thầy tế; hợp... -
僧侣政治
{ hierarchy } , hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...), thiên... -
僧侣用的
{ hieratic } , (thuộc) thầy tu -
僧侣的
{ hieratic } , (thuộc) thầy tu { monastic } , (thuộc) tu viện, (thuộc) phong thái thầy tu { sacerdotal } , (thuộc) tăng lữ; (thuộc)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.