- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
元音变换
{ ablaut } , (ngôn ngữ học) Aplau -
元音变音
{ umlaut } , (ngôn ngữ học) Umlau, hiện tượng biến âm sắc -
元音性的
{ vocalic } , (thuộc) nguyên âm -
元音的
{ vocalic } , (thuộc) nguyên âm { vowel } , (ngôn ngữ học) nguyên âm -
元音省略
{ elision } , (ngôn ngữ học) sự đọc lược, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết) -
元首
{ dynast } , người trị vì vua (của một triều đại) { monarch } , vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bướm chúa,... -
元首夫人
{ first -lady } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tổng thống phu nhân; phu nhân thống đốc bang, người đàn bà lỗi lạc trong một ngành nghệ... -
兄弟
{ brother } /\'brʌðəs/, brethren /\'breðrin/, anh; em trai, (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng... -
兄弟之交
{ fraternise } , thân thiện, làm thân, kết thân như anh em -
兄弟会
{ fraternity } , tình anh em, phường hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học -
兄弟似地
{ fraternally } , thân thiện, thân thiết -
兄弟似的
{ fraternal } , (thuộc) anh em, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín -
兄弟关系
{ brotherhood } , tình anh em, nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề, hội ái hữu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn -
兄弟杀害
{ fratricide } , sự giết anh, sự giết chị, sự giết em, người giết anh, người giết chị, người giết em -
兄弟的
{ brotherly } , anh em, như anh em, anh em { fraternal } , (thuộc) anh em, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín -
兄弟的情谊
{ brotherliness } , tính chất anh em; tình anh em -
充丝薄棉布
{ silkaline } , vải bông ánh lụa -
充了气的
{ inflated } , phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, tự túc, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm phát, tăng giả tạo... -
充作
{ earmark } , dấu đánh ở tai (cừu...), dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...), đánh dấu ở tai (cừu...), đánh dấu riêng (để... -
充公
Mục lục 1 {confiscate } , tịch thu, sung công 2 {confiscation } , sự tịch thu, sự sung công, (thông tục) sự ỷ quyền cướp không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.