- Từ điển Trung - Việt
先见之明
{foreknowledge } , sự biết trước, điều biết trước
{foresightedness } , sự biết trước, thấy trước, sự biết lo xa
{second sight } , linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắp xảy ra
{vision } , sự nhìn; sức nhìn, điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma; bóng ma, ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng, sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị, thấy như trong giấc mơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
先证者
{ proband } , người được khảo sát như đối tượng thí nghiệm -
先试
{ foretaste } , sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), nếm trước, mường tượng trước (thú vui, mùi... -
先走
{ foregone } , đã qua, đã định đoạt trước, không trình được, dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu -
先辈
{ predecessor } , người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...), bậc tiền bối, ông... -
先进先出
{ FIFO } , (tin học) vào trước ra trước (First in First Out), viết tắt, (tin học) vào trước ra trước (First in First Out) -
先进的
{ Advanced } , tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao { progressive } , tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần... -
先进者
{ precursor } , người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước... -
先钻
{ subdrilling } , sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm -
先锋
{ pioneer } , (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người đi đầu (trong... -
先锋的
{ vanward } , trạng từ, hướng ra tuyền tuyến, tiến lên phía trước, tiêm kích, tiên phong, thuộc tuyến đầu -
先驱
Mục lục 1 {forerunner } , người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên 2 {harbinger... -
先驱的
{ pioneer } , (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người đi đầu (trong... -
先驱者
{ outrider } , người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng { precursor } , người đến... -
先验的
{ transcendental } , (triết học) tiên nghiệm, (như) transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo, (toán học) siêu... -
光
{ light } , ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)... -
光中子
{ photoneutron } , (vật lý) quang nơtron -
光亮
{ brightness } , sự sáng ngời; sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí { light } , ánh sáng, ánh sáng mặt trời,... -
光亮地
{ agleam } , loé sáng { brilliantly } , vẻ vang, sáng chói, rực rỡ -
光亮强过
{ outshine } , sáng, chiếu sáng, sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn -
光亮的
Mục lục 1 {beamy } , to, rộng (tàu thuỷ), (thơ ca) to lớn; nặng nề, (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ 2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.