- Từ điển Trung - Việt
六角
Xem thêm các từ khác
-
六角形
{ hexagon } , (toán học) hình sáu cạnh { sexangle } , (từ hiếm) hình lục giác -
六角形的
{ hexagonal } , sáu cạnh -
六角星形
{ hexagram } , ngôi sao sáu cạnh (vẽ bằng hai hình tam giác đều lồng vào nhau), hình sáu đường -
六角的
{ hexangular } , có sáu góc { sexangular } , sáu góc -
六边形
{ hexagon } , (toán học) hình sáu cạnh { sexangle } , (từ hiếm) hình lục giác -
六边形的
{ sexangular } , sáu góc -
六边的
{ hexagonal } , sáu cạnh -
六重唱
{ sextet } , bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu, (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê { sextette } , (NHạC) bộ sáu; bản nhạc cho bộ... -
六重唱曲
{ sestet } , bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu, (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê -
六重奏
{ sextet } , bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu, (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê { sextette } , (NHạC) bộ sáu; bản nhạc cho bộ... -
六重的
{ sextuple } , gấp sáu lần, số to gấp sáu, nhân sáu, tăng lên sáu lần { sixfold } , gấp sáu lần -
六钩幼虫
{ onchosphere } , (động vật) ấu trùng sâu móc -
六钩蚴
{ oncosphere } , (động vật) ấu trùng sâu móc -
六面体
{ hexahedron } , (toán học) khối sáu mặt -
六面体的
{ hexahedral } , (toán học) sáu mặt (hình) -
六音音阶
{ hexachord } , (âm nhạc) chuỗi sáu âm -
兰栽培者
{ orchidist } , người trồng lan -
兰的一种
{ calypso } , bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người) -
兰科
{ Orchidaceae } , số nhiều, khoa lan, họ lan -
兰科的
{ orchidaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ lan, như hoa lan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.