- Từ điển Trung - Việt
兴奋地
{excitedly } , xúc động
{feverishly } , lính quýnh, luống cuống
{heatedly } , giận dữ, nóng nảy, sôi nổi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
兴奋性
{ excitability } , tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động { irritability } , tính dễ cáu, tính cáu kỉnh, (sinh vật học);... -
兴奋性的
{ stimulant } , kích thích, chất kích thích, tác nhân kích thích, anh ấy không bao giờ uống rượu -
兴奋的
Mục lục 1 {aglow } , đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ 2 {cordial } , thân ái, thân mật,... -
兴奋的高潮
{ orgasm } , lúc cực khoái (khi giao cấu), tình trạng bị khích động đến cực điểm -
兴奋药
{ analeptic } , (y học) hồi sức, tăng sức (thuốc), (y học) thuốc hồi sức, thuốc tăng sức { restorative } , làm hồi phục sức... -
兴奋营养的
{ excitonutrient } , kích thích dinh dưỡng -
兴旺
Mục lục 1 {blossom } , hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa... -
兴旺期
{ blossom } , hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
兴旺的
{ smashing } , (từ lóng) cừ, ác, chiến { thrifty } , tiết kiệm, tằn tiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịnh vượng, phồn vinh -
兴致
{ mood } , (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu, tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình -
兴致勃勃
{ gameness } , sự dũng cảm, sự gan dạ -
兴致勃勃地
{ gamely } , liều lỉnh, mạo hiểm -
兴致好的
{ chirk } , vui vẻ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ up) vui vẻ; làm cho vui vẻ -
兴起
{ arise } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở... -
兴起的
{ arisen } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở... -
兴趣
{ interest } , sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi;... -
兴隆
{ fortune } , vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ... -
兴高采烈
{ cheerful } , vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười, vui mắt; vui vẻ, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)... -
兴高采烈的
{ elated } , phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện { rapturous } , sung sướng vô ngần, thái mê ly, chăm... -
兵
{ pawn } , con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm, cầm, đem cầm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.